Việc điều 200 tàu cá vào vùng biển bãi Ba Đầu và neo đậu lại thể hiện mức độ quyết đoán khác hoàn toàn. Trung Quốc đã thay đổi từ “vi phạm nhỏ” sang các động thái nguy hiểm hơn.
Trung Quốc leo thang xung đột ở một loạt khu vực
Kể từ khi bắt đầu cuộc khủng hoảng COVID-19, Trung Quốc đã tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình với tốc độ chưa từng có, trên tất cả các lĩnh vực và ở rất nhiều nơi.
Trung Quốc đã leo thang xung đột biên giới với Ấn Độ, dẫn đến các cuộc đụng độ bạo lực giữa các lực lượng vũ trang Ấn Độ và Trung Quốc. Trung Quốc cũng đã tiến hành các hoạt động tấn công mạng, nhắm vào cơ sở hạ tầng quan trọng của Ấn Độ, bao gồm các cảng biển quan trọng và lưới điện quan trọng của Ấn Độ.
Hơn nữa, nước này cũng gia tăng đáng kể các hoạt động ở eo biển Đài Loan như điều số lượng máy bay quân sự ngày càng tăng xâm nhập vào vùng nhận dạng phòng không (ADIZ) của Đài Loan, triển khai tàu sân bay tập trận ở vùng biển phía đông Đài Loan…
Còn với Nhật Bản, Trung Quốc cũng đã tăng cường hoạt động, hiện thường xuyên điều lực lượng hải cảnh tiến vào vùng biển xung quanh quần đảo Senkaku đang tranh chấp với Nhật Bản.
Bắc Kinh đã tìm cách để mở rộng dấu chân và quyền kiểm soát của mình ở Biển Đông, gần đây đã điều động gần 200 tàu thuyền từ lực lượng dân quân hàng hải quân sự của nước này đến Bãi đá ngầm Ba Đầu, thuộc quần đảo Trường Sa của Việt Nam.
Chính sách an ninh của Trung Quốc trở nên hiếu chiến hơn
Quan sát tổng thể các hành động này, rõ ràng Trung Quốc đã thay đổi hướng đi trong chính sách an ninh của mình, tờ Diplomat nhận định. Cách tiếp cận chính sách an ninh của họ ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương từ lâu đã được coi là tập trung vào việc sử dụng chiến thuật lát cắt salami với mục đích thúc đẩy các lợi ích an ninh ở các khu vực lân cận.
Tuy nhiên, rõ ràng là Trung Quốc đã từ bỏ chiến thuật lát cắt salami của mình để chuyển sang cách tiếp cận hung hăng hơn.
Trong bài báo năm 2012 đăng trên Foreign Policy, Robert Haddick đã định nghĩa chiến lược lát cắt salami là “sự tích lũy từ từ các hành động khiêu khích nhỏ lẻ, theo thời gian thành một sự thay đổi chiến lược lớn”.
Nhà nghiên cứu Erik Voeten, nhấn mạnh sự thành công và hiệu quả của chiến thuật lát cắt salami là ở chỗ các hành vi vi phạm riêng lẻ đủ nhỏ để không gây ra phản ứng từ các bên.
Chiến thuật này có hiệu quả trong một thời gian dài hơn, đủ chậm và mức độ nhỏ để tránh gây ra một cuộc xung đột quân sự.
Điều này được minh họa rõ nhất ở Biển Đông, nơi chiến thuật lát cắt salami của Trung Quốc không vấp phải phản ứng mạnh mẽ từ các nước trong khu vực, chủ yếu là ASEAN, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát quân sự của Trung Quốc đối với khu vực .
Tuy nhiên, các hành động gần đây của Trung Quốc không phải là “hành động nhỏ” hay “vi phạm nhỏ”, và chúng đã tạo ra phản ứng. Khối lượng các hành động của Trung Quốc đã phát triển đủ lớn và đủ rõ ràng để các nước phải chú ý.
Việc điều 200 tàu cá vào vùng biển bãi Ba Đầu và neo đậu lại ở đó thể hiện mức độ quyết đoán khác hoàn toàn. Trung Quốc đã thay đổi phương thức hoạt động từ “hành động và vi phạm nhỏ” sang các động thái nguy hiểm hơn.
Các lát cắt salami đã ngày càng “dày” và quá thường xuyên. Những yếu tố này đã đóng một vai trò đáng kể trong việc phơi bày mối đe dọa do các chính sách đối ngoại của Trung Quốc gây ra.
Các láng giềng nhận thức sâu sắc về sự nguy hiểm của Trung Quốc
Các động thái ngày càng táo bạo và đôi khi vụng về trắng trợn của Trung Quốc đã khiến các nước láng giềng nhận thức sâu sắc hơn về sự nguy hiểm của các chính sách vượt ra ngoài biên giới của Trung Quốc.
Nhưng đồng thời, rõ ràng là các hành động của Trung Quốc cũng đang gợi lên phản ứng từ các đối thủ lớn nhất. Sự miễn cưỡng ban đầu trong việc đáp trả các hành động của Trung Quốc đã thay đổi và các nước hiện đang bày tỏ thái độ phản đối theo nhiều cách khác nhau.
Thứ nhất, trên bình diện chính trị, các đối thủ của Trung Quốc đang ngày càng tìm cách hình thành quan hệ đối tác và các sáng kiến hợp tác khác với mục đích chống lại sức mạnh ngày càng tăng của Trung Quốc.
Bộ tứ Úc – Nhật – Ấn – Mỹ dường như đã được hồi sinh sau loạt hành động quyết đoán gần đây của Trung Quốc. Nhật Bản, nhìn chung là một bên thận trọng khi đề cập đến chính sách Trung Quốc của mình, gần đây, lần đầu tiên kể từ năm 1969, đã khẳng định sự cần thiết của một Đài Loan an toàn và ổn định trong một tuyên bố chung với Mỹ.
Các mối quan hệ được củng cố dưới thời cựu Tổng thống Donald Trump, và Tổng thống Joe Biden đã chứng minh rằng chính quyền của ông đang có ý định thúc đẩy mối quan hệ hơn nữa.
Philippines, quốc gia dưới thời Tổng thống Rodrigo Duterte theo đuổi đường lối thân Trung Quốc, gần đây đã quyết định sẽ gia hạn hoặc tạm thời khôi phục thỏa thuận các lực lượng thăm viếng với Mỹ, và đang tìm kiếm các thỏa thuận tương tự với Úc và Nhật Bản.
Ở cấp độ quân sự, cũng có những phản ứng mạnh mẽ đối với các hành động của Trung Quốc. Đài Loan đã tăng ngân sách quốc phòng; Nhật Bản và Úc cũng vậy. Chính phủ của Thủ tướng Nhật Bản Suga Yoshihide đã phê duyệt mức tăng chi tiêu quân sự thứ 9 liên tiếp của Nhật Bản, dồn tiền vào việc phát triển máy bay chiến đấu tàng hình và tên lửa tầm xa để đáp lại sức mạnh và khả năng quân sự ngày càng tăng của Trung Quốc.
Ngân sách quốc phòng của Úc tiếp tục tăng với mục tiêu tăng chi tiêu quốc phòng lên 40% trong suốt thập kỷ tới. Cuối cùng, Mỹ đang tăng cường hơn nữa sự hiện diện của mình ở Ấn Độ – Thái Bình Dương. Rõ ràng, Trung Quốc hiện đang phải đối mặt với một sự cứng rắn mới giữa các đối thủ để chống lại các chính sách an ninh của nước này.
Theo Doanh nghiệp và Tiếp thị