Theo Nikkei, mô hình kinh doanh của các công ty startup kỳ lân thường ưu tiên tăng trưởng dựa vào nguồn vốn dồi dào. Tuy nhiên, mô hình kinh doanh như vậy đã tới giới hạn khi một số kỳ lân lớn đang gặp khó khăn do chính sách thắt chặt tiền tệ trên toàn cầu.
Thuật ngữ ‘kỳ lân’ lần đầu tiên được Aileen Lee, một nhà đầu tư thiên thần, sử dụng trong một bài báo năm 2013, ám chỉ các công ty khởi nghiệp thuộc sở hữu tư nhân có giá trị hơn 1 tỷ USD.
Hồi tháng 8/2022, ông Masayoshi Son, Chủ tịch của SoftBank Group, đã dự báo các công ty kỳ lân sẽ chứng kiến một ‘mùa đông kéo dài’. Ông Son đưa ra nhận định với dự đoán rằng giá cổ phiếu của các công ty công nghệ đã giảm mạnh trong thời gian qua sẽ ảnh hưởng dần dần đến các doanh nghiệp chưa niêm yết.
Trên thực tế, giá trị thẩm định của các công ty mà SoftBank Group đầu tư đang bắt đầu giảm. Klarna, công ty khởi nghiệp “mua ngay, trả sau” của Thụy Điển, có giá trị định giá thấp hơn tới 85% so với năm ngoái, trong đợt huy động vốn vào tháng 7/2022.
ByteDance hiện là kỳ lân lớn nhất thế giới, đồng thời là chủ sở hữu của TikTok, ước tính giá trị công ty ở mức 300 tỷ USD. Theo Reuters, giá trị của ByteDance đã giảm tới 25% so với mức định giá công bố vào năm ngoái.
Bắt đầu từ năm 2017, các nhà đầu tư phi truyền thống như SoftBank Group và Tiger Global Management bắt đầu tăng tốc đầu tư vào các startup khi mặt bằng lãi suất ở mức thấp. Đáng chú ý, họ còn chi một số tiền khổng lồ để nâng cao giá trị của các công ty trước khi thu hồi vốn đầu tư vào những startup này.
Nhưng sau các đợt tăng lãi suất của các ngân hàng trung ương, cộng thêm lạm phát cao diễn ra trên toàn cầu, chiến lược đầu tư của các nhà đầu tư phi truyền thống đã thay đổi. Giá trị trung bình của các công ty khởi nghiệp đã huy động vốn đến vòng series E trở lên (ít nhất 5 vòng gọi vốn) đạt 2 tỷ USD trong giai đoạn từ tháng 1-6/2022. Con số này giảm nhẹ so với 2,1 tỷ USD vào năm 2021. Đồng thời, số lượng các kỳ lân mới cũng giảm dần.
CEO Klarna, Sebastian Siemiatkowski cho biết: “Nhà đầu tư ưu tiên cho chúng tôi tăng trưởng trong vài năm qua. Giờ đây, họ muốn thấy lợi nhuận”. Công ty đã chuyển hướng kinh doanh sang mục tiêu có lãi, cắt giảm 700 việc làm, tương đương 10% nhân sự. Ngoài ra, họ cũng siết chặt chi tiêu và có lập trường cứng rắn hơn về việc vay nợ.
Số lượng các công ty khởi nghiệp buộc phải giảm giá trị định giá vẫn chiếm tỷ trọng tương đối thấp. Theo PitchBook, một công ty cung cấp dữ liệu tại Mỹ, các công ty khởi nghiệp phải giảm giá trị định giá chỉ chiếm dưới 10% trong số những doanh nghiệp đã huy động vốn ở Mỹ từ tháng 4-6/2022.
Osuke Honda, thành viên hợp danh (general partners) của DCM Ventures, trấn an nhà đầu tư rằng nguồn vốn của các công ty khởi nghiệp đang được bình thường hóa sau nhiều năm huy động số tiền vượt quá năng lực của mình.
Tuy nhiên, sự suy giảm định giá của các công ty khởi nghiệp không chỉ làm giảm giá trị cổ phần của những nhà sáng lập, các cổ đông, mà còn ảnh hưởng tới tinh thần làm việc của nhân viên (những người thường được thưởng bằng cổ phần).
Miguel Fernandez, Giám đốc điều hành của công ty đầu tư Mỹ Capchase, cảnh báo các công ty khởi nghiệp sẽ khó duy trì mức định giá cao nếu điều kiện thị trường khó khăn như hiện tại không có dấu hiệu chấm dứt. Sau quá trình thanh lọc, chỉ những công ty mạnh mới có thể tồn tại.
Facebook (nay là Meta) là một ví dụ, công ty được thành lập ngay sau khi bong bóng dot-com vỡ vào đầu những năm 2000. Ngoài ra, cuộc khủng hoảng tài chính Hoa Kỳ năm 2008 cũng đã mở đường cho việc thành lập Airbnb. Các công ty khởi nghiệp đã bắt đầu bước vào giai đoạn thử thách, tìm kiếm sự cân bằng giữa tăng trưởng dài hạn và lợi nhuận ngắn hạn.
Tham khảo: Nikkei Asian Review, Reuters
Anh Tuấn (lược dịch)-Trí thức trẻ