Mỗi khi có thiên tai nhân họa nghiêm trọng xảy ra, tại sao các bậc đế vương thời xưa đều phải sám hối với trời đất?
Chữ “Vương” (王) gồm ba nét ngang và một nét sổ dọc. Ba nét ngang tượng trưng cho trời, đất, và con người; nét trên cùng là trời, nét dưới cùng là đất, nét ở giữa là vạn vật và nhân dân, ngụ ý rằng, “Vương” chính là người có thể thông suốt trời đất.
Khi quốc gia xảy ra thiên tai nhân họa, chính quyền gặp nguy nan, các bậc đế vương trong lịch sử đều tắm gội trai giới, tế lễ trời đất thần linh, tự kiểm điểm “tội kỷ”, tức là tội của bản thân mình, sám hối những lỗi lầm và thiếu sót. Đôi khi, họ còn ban bố “Chiếu Tội Kỷ” cho toàn thiên hạ.
Con người không phải thánh hiền, dù là đế vương cũng khó tránh khỏi sai lầm. Nhưng sách sử ghi lại, trong gần một nửa các bản “Chiếu Tội Kỷ”, nguyên nhân khiến các bậc vua chúa tự khiển trách mình lại là vì thiên tai chứ không phải nhân họa. Điều này khó có thể lý giải đối với người hiện đại theo thuyết vô thần, nhưng đó lại là một phần trong văn hóa truyền thống uyên thâm.
Người xưa giảng về “thiên nhân cảm ứng”, tức là quan sát đạo trời để hiểu việc của con người. Tai ương dị tượng chính là lời khiển trách, cảnh báo của Thượng Thiên. Sai lầm trong cai trị và lòng người vô đạo đức là nguyên nhân căn bản gây ra tai ương. Vì vậy, khi bốn mùa không phân minh, thiên thạch rơi, đất sụt, hạn hán lũ lụt thường xuyên, ôn dịch hoành hành, đó là lúc con người nên cảnh tỉnh.
Các bậc đế vương xưa tự xưng là Thiên Tử, tức là con của Trời. Vua xem trời là cha, đất là mẹ, nhận mệnh Trời để cai quản, nên được gọi là Thiên Tử. Bị đạo trời ước chế, dù là bậc cửu ngũ chí tôn, đế vương cũng không thể lớn hơn Trời. Mỗi khi Thượng Thiên giáng tai ương, Thiên Tử ắt phải tự mình kiểm điểm, hoặc hạ “Chiếu Tội Kỷ”. Điều này không chỉ là lời hứa với toàn dân rằng sẽ sửa chữa sai lầm, mà quan trọng hơn, đó là sự sám hối với Trời để mong được tha thứ, tránh để tai họa của Trời làm liên lụy đến bá tánh.
Đại Vũ thấy người phạm tội mà tự trách
Sử sách ghi lại, sau khi vua Đại Vũ lên ngôi, một lần ông trông thấy một người phạm tội liền bật khóc và nói: “Thời vua Nghiêu, vua Thuấn, bá tánh trong thiên hạ đều đồng lòng với Nghiêu Thuấn. Nay ta làm vua, lại có người không cùng một lòng với ta, thậm chí còn phạm tội.” Vua Vũ vì thế mà vô cùng áy náy đau lòng, tự trách mình đã không làm tốt vai trò lãnh đạo của vạn dân.
Vua Đại Vũ xuống xe khóc vì tội nhân, tranh minh họa trong sách “Đế Giám Đồ Thuyết” do Trương Cư Chính biên soạn thời nhà Minh. (Phạm vi công cộng)
Vua Thang nhà Thương cầu mưa: Tội ở một mình ta, chớ làm hại đến muôn dân
Sau khi nhà Thương diệt nhà Hạ, vua Thang bố cáo thiên hạ, kiểm điểm lỗi lầm của mình: “Tội lỗi thuộc về một mình trẫm, không dám tự mình xá tội. Lòng trẫm đã được Thượng Đế chứng giám. Nếu vạn phương có tội, tội ấy ở một mình ta; nếu một mình ta có tội, thì chớ vì thế mà làm liên lụy đến vạn phương.”
Sau đó, gặp lúc hạn hán kéo dài nhiều năm, ngũ cốc thất thu, thần dân hoảng sợ, vua Thang vô cùng lo lắng. Ông đã nhiều lần tự mình lập đàn cầu mưa nhưng không hiệu quả. Thầy bói nói rằng: “Theo kết quả bói toán, muốn trời mưa, phải dùng một người sống để tế lễ mới tỏ được lòng thành.”
Vua Thang không nỡ hy sinh mạng người khác, bèn quyết định tự mình làm vật tế để cầu mưa. Để tỏ lòng thành, ông trai giới tắm gội, cắt tóc, cắt móng tay, mặc áo vải thô màu trắng, quấn cỏ tranh quanh mình, ngồi trên xe ngựa trắng đến ngoài cửa rừng dâu (Tang Lâm). Vua Thang quỳ trên đàn tế và cầu nguyện, tự trách rằng: “Có phải do ta trị quốc không tốt? Có phải do ta dùng người không đúng? Có phải do xây dựng cung thất làm hao người tốn của? Có phải do ta nghe lời đàn bà quá nhiều? Có phải do quan lại tham nhũng? Có phải do những kẻ gièm pha nói xấu quá nhiều? Nếu vì những điều đó, thì đều là tội của một mình ta, xin đừng liên lụy đến vạn dân. Đừng vì sự bất kính của một mình ta mà làm hại đến sinh mệnh của dân chúng.” Sau đó, ông ra lệnh cho người ta chất củi lên, rồi không do dự ngồi lên đống củi, ra lệnh châm lửa để tự thiêu mình tế trời.
Lòng thành của vua Thang cuối cùng đã cảm động đất trời, trời đổ mưa lớn, kết thúc trận hạn hán kéo dài nhiều năm.

Vua Thang nhà Thương cầu mưa ở rừng dâu (Tang Lâm). (Phạm vi công cộng)
Tần Mục Công: Quốc gia nguy nan là do lỗi của một mình ta
Sau khi viễn chinh thất bại thảm hại, hàng vạn binh sĩ bỏ mạng nơi sa trường, Tần Mục Công đã làm “Chiếu Tội Kỷ”, kết luận rằng: “Vì không thể bảo vệ được con cháu và dân chúng của ta, nên mới nguy hiểm như vậy. Quốc gia nguy nan là do lỗi của một mình ta; quốc gia yên bình cũng là nhờ phúc của một mình ta.” Ông đã nêu lên mối quan hệ giữa quân chủ và sự an nguy của quốc gia: quốc gia có nguy nan là do lỗi của một mình ta; quốc gia yên ổn cũng là do một mình ta mà nên.
Hán Văn Đế: Thiên hạ trị loạn, ở một mình trẫm
Năm thứ hai sau khi Hán Văn Đế lên ngôi, nhật thực liên tiếp xảy ra. Vua Văn Đế đã ban bố “Nhật thực cầu ngôn chiếu” (Chiếu cầu lời nói thẳng trong lúc có nhật thực) cho thiên hạ, nói rằng nếu hoàng đế không thi hành nhân đức, triều đình không công bằng, khoảng cách giàu nghèo quá lớn, thì Thượng Thiên sẽ hiện ra tai ương để cảnh báo sự bất lực của hoàng đế. “Ta đã không mang lại sự an khang cho bá tánh, khiến họ nghĩ rằng trời không có mắt, đức hạnh của ta quá kém cỏi.” Ông chủ động nhận trách nhiệm và nói: “Thiên hạ trị loạn, ở một mình trẫm.” Ông cho rằng mình không có đức, lệnh cho quần thần suy ngẫm về lỗi của hoàng đế, tiến cử người hiền tài đức độ, giảm bớt chi tiêu và lao dịch, rút quân đồn trú biên ải, để hóa giải những tai ương liên tiếp.
Hán Vũ Đế: Hành sự ngông cuồng, khiến thiên hạ sầu khổ, hối hận không kịp
Những năm cuối đời, Hán Vũ Đế gặp phải một loạt biến cố, vụ án “Vu Cổ” (yểm bùa) liên lụy rất rộng, Vệ Hoàng hậu và Thái tử đều mất mạng. Những việc này đã thúc đẩy Hán Vũ Đế phải tự kiểm điểm. Không lâu sau, Hán Vũ Đế biết được Thái tử vô tội, bèn cho xây dựng “Tư Tử Cung” (Cung nhớ con) để tự trách và hối lỗi.
Khi đại thần tài chính Tang Hoằng Dương và những người khác đề xuất thực hiện chính sách đồn điền ở Luân Đài (nay là huyện Luân Đài, Tân Cương) để đảm bảo sức mạnh của quân Hán ở Tây Vực, Hán Vũ Đế đã bác bỏ. Ông quyết định “từ bỏ đất Luân Đài và hạ chiếu thư đau xót”, ban bố “Luân Đài Tội Kỷ Chiếu”, đề xuất cấm chính sách hà khắc, coi trọng nông nghiệp, không tạo thêm gánh nặng cho dân chúng, để dân được nghỉ ngơi.
Năm 89 TCN, Hán Vũ Đế tế lễ ở núi Thái Sơn, ông thành khẩn nói: “Trẫm từ khi lên ngôi, hành sự ngông cuồng, khiến thiên hạ sầu khổ, hối hận không kịp. Từ nay về sau, những việc gây tổn hại cho dân, lãng phí của cải thiên hạ, đều phải bãi bỏ.” Ý của ông là các chính sách chinh phạt bốn phương đã khiến dân chúng phải chịu khổ, sau này phàm là những việc làm tổn hại lợi ích của dân, tiêu hao tài nguyên quốc gia, đều phải dừng lại. Từ đó, quốc sách của nhà Hán đã có một sự chuyển biến căn bản.

Đường Đức Tông: Ta khiến dân không yên, đẩy đất nước vào nội loạn
Năm 783, kinh thành Trường An thất thủ, Đường Đức Tông hoảng loạn bỏ chạy, quân phản loạn truy sát ráo riết. Mùa xuân năm sau, sau khi đã bình tâm, vua Đức Tông ban “Chiếu Tội Kỷ Đại Xá”: “Ta ở yên mà quên nguy, không biết nỗi gian truân của việc cày cấy, không hay sự vất vả của việc chinh chiến, không tra xét hư thực, lấy giả làm thật. Việc làm của ta khiến dân không yên, đẩy đất nước vào nội loạn, trách nhiệm hoàn toàn ở ta, không thể đổ cho người khác. Ta sẽ xóa bỏ các loại thuế má hà khắc trước đây, ngoại trừ thủ lĩnh của quân phản loạn, những người đi theo sẽ không bị truy cứu. Vua Đức Tông còn tuyên bố tha tất cả tội danh cho các Tiết độ sứ như Lý Hi Liệt, “khôi phục lại tước vị như xưa.”
Đồng thời, vua Đức Tông đổi niên hiệu thành Trinh Nguyên, thể hiện ý muốn cùng dân chúng bắt đầu lại từ đầu. Chiếu thư vừa ban ra, dân chúng cảm kích sự thẳng thắn của hoàng đế, lòng dân vui mừng, binh lính đều cảm động rơi lệ. Nhiều đội quân phản loạn đã quay về quy thuận triều đình, không lâu sau, loạn lạc được dẹp yên, nội loạn được kiểm soát.
Đường Thái Tông: Ta hy vọng ông Trời hãy giáng tai họa xuống một mình ta
Thời Đường Thái Tông, đại tướng quân Đảng Nhân Hoằng bị kết án tử hình vì tham ô số tiền lớn. Nhưng Đường Thái Tông trọng dụng Đảng Nhân Hoằng, cho rằng ông là một tài năng có công hiếm có, nên đã hạ thánh chỉ, đổi án tử hình thành lưu đày biên ải.
Sau đó, Đường Thái Tông nhận ra rằng mình đã vì tình riêng mà coi thường pháp luật, ông ăn ngủ không yên. Ông liền triệu tập các đại thần để kiểm điểm: “Pháp luật của quốc gia, hoàng đế phải là người đi đầu thực hiện. Ta bao che cho Đảng Nhân Hoằng, thực sự là lấy tình riêng làm loạn quốc pháp.” Sau đó, ông hạ “Chiếu Tội Kỷ”, nói rằng trong việc xử lý Đảng Nhân Hoằng, ông có ba lỗi lớn: một là nhìn người không sáng suốt, dùng sai Đảng Nhân Hoằng; hai là lấy tình riêng làm loạn pháp luật, bao che cho Đảng Nhân Hoằng; ba là thưởng phạt không minh, xử lý không công bằng.
Năm Trinh Quán thứ hai, Trường An gặp đại hạn, châu chấu hoành hành. Đường Thái Tông đi thị sát tình hình thiên tai, thấy rất nhiều châu chấu, bèn bắt mấy con trong tay và nói với chúng: “Dân chúng sống nhờ vào lương thực, các ngươi lại ăn lương thực của họ, các ngươi chính là sâu hại của dân! Dân chúng có vấn đề gì, cũng đều là lỗi của một mình ta. Nếu các ngươi, những con sâu hại này, có linh thiêng, thì hãy ăn trái tim của ta đây, đừng hại dân chúng nữa!” Nói xong, ông định nuốt châu chấu. Các thị vệ vội vàng khuyên can rằng châu chấu không sạch sẽ, ăn vào sợ sẽ sinh bệnh. Đường Thái Tông nói: “Trẫm muốn chính là hiệu quả này, ta hy vọng ông Trời hãy giáng tai họa xuống một mình ta, tại sao ta lại phải sợ bệnh tật chứ?” Sau đó, mặc kệ sự can ngăn của thị vệ, ông đã nuốt chửng những con châu chấu. Năm đó, nạn châu chấu liền được tiêu trừ.

Sùng Trinh Đế: Mặc cho giặc phanh thây ta, chỉ nguyện đừng làm hại đến dân vô tội
Sùng Trinh là vị hoàng đế cuối cùng của nhà Minh, thời kỳ ông trị vì đất nước gặp phải thù trong giặc ngoài. Ông đã ban “Chiếu Tội Kỷ” tới năm lần, bao gồm việc giảm tiêu chuẩn bữa ăn của vua, dừng mọi hoạt động giải trí, đồng cam cộng khổ với tướng sĩ biên ải, cho thiên hạ ngừng thi hành án trong ba năm, tìm kiếm người tài dám nói thẳng để nghe lời khuyên, miễn thuế cho các vùng gặp khó khăn.
Cuối cùng, Sùng Trinh Đế tự vẫn, để lại di chiếu nói rằng tài đức của mình mỏng manh, đã chọc giận Thượng Thiên, “Thượng Thiên trừng phạt ta”, “Sau khi chết, ta không còn mặt mũi nào để đối diện với tổ tiên, ta tự mình tháo bỏ vương miện, dùng tóc che mặt. Mặc cho giặc phanh thây ta, chỉ nguyện đừng làm hại đến một người dân vô tội nào.”
Tống Thái Tông: Vì cầu mưa nguyện tự thiêu để đáp lại sự trách phạt của trời
Năm 991, ngày Kỷ Tị tháng Ba năm Thuần Hóa thứ hai, hoàng đế nhà Tống Triệu Quang Nghĩa vì hạn hán và nạn châu chấu, cầu mưa nhiều ngày không được. Ông đã viết chiếu thư tay gửi cho tể tướng Lã Mông Chính và những người khác, nói rằng muốn tự thiêu để đáp lại sự trách phạt của Thượng Thiên. Đại ý của chiếu thư là: Dân chúng có tội tình gì! Thượng Thiên lại trừng phạt họ như vậy, đây là do ta thiếu đức mà ra. Các khanh hãy dựng một đài cao trước điện Văn Đức, đặt ta lên đó. Nếu trong ba ngày không mưa, hãy thiêu chết ta để đáp lại sự trừng phạt của trời.
Ngày hôm sau, phép màu đã xảy ra. Lòng thành của hoàng đế đã cảm động đến trời xanh. “Tống Sử” có ghi lại: “Hôm sau mưa lớn, châu chấu chết hết.”
Thuận Trị Đế: Liệt kê mười bốn tội trạng cho chính mình
Sau khi Thuận Trị tự mình chấp chính, lũ lụt, hạn hán, động đất liên tiếp xảy ra, còn có cả sấm mùa đông, tuyết mùa xuân, thiên thạch và mưa đất. Thuận Trị cho rằng tất cả những điều này là do mình “bất đức”, là sự trừng phạt của Thượng Thiên. Ông không ngừng tự kiểm điểm và nhiều lần hạ chiếu tự trách mình. Lúc lâm chung, Thuận Trị để lại di chiếu tự trách mình, ông đã liệt kê các tội trạng cho bản thân, bao gồm mười bốn điều như: kỷ cương pháp độ không noi theo được Thái Tổ, Thái Tông; chưa trọn đạo hiếu với Hoàng Thái hậu; chưa hết lòng yêu thương các vương gia, bối lặc; bản tính kiêu ngạo không khiêm tốn; dùng người không đúng tài năng; thấy người hiền không cất nhắc; thấy kẻ xấu không loại bỏ; tính ham nhàn tĩnh, thường chỉ muốn an nhàn; luôn tự cho mình thông minh, không nghe lời khuyên can.
Khang Hy Đế: Trẫm bất đức, chính trị chưa hài hòa, nên mới có động đất cảnh báo
Năm 1679, Bắc Kinh xảy ra một trận động đất 8 độ Richter. Đối mặt với thiên tai khủng khiếp, Khang Hy Đế đã ban “Chiếu Tội Kỷ”: “Trẫm từ khi lên ngôi, luôn chăm chỉ cầu mong, hy vọng trên hợp lòng trời, dưới yên lòng dân… Nay đất bỗng nhiên rung chuyển mạnh, đều do công đức của trẫm không đủ, chính trị chưa hài hòa…” Ông thông báo với quần thần: “Trẫm bất đức, chính trị chưa hài hòa, nên mới có động đất cảnh báo.” Ông cho rằng nguyên nhân của trận động đất là do quan lại có sáu “tệ đoan”, và đã chỉ thị cho Cửu Khanh bàn bạc chi tiết, giao cho Lại Bộ lập pháp nghiêm cấm, quyết tâm loại bỏ hết những tệ nạn đã tích tụ lâu ngày.

Nếu trời khiển trách ở trên mà không tỉnh ngộ, dân oán thán ở dưới mà không tự biết, thì nước sẽ mất
“Chiếu Tội Kỷ” phần lớn là sự sám hối, kiểm điểm của các bậc đế vương. Tín ngưỡng vào đạo trời của người xưa là nền tảng đạo đức của văn minh Trung Hoa, cũng là nền tảng cho việc cai trị đất nước của các bậc đế vương. Các bậc vua chúa thời xưa kính trời tin thần, từ nhỏ đã thuộc lòng Tứ Thư Ngũ Kinh của Nho gia, tuân theo lời dạy của tổ tiên, và kính sợ lòng dân. Họ biết rõ rằng, nếu không thể phụng mệnh trời để tuân theo quy luật vận hành của trời đất, trên hợp lòng trời, dưới yên lòng dân, thì sẽ có thiên tượng cảnh báo và trừng phạt. Khi đối mặt với thiên tai nhân họa, nếu vẫn không biết tự kiểm điểm và sửa đổi, thì khó tránh khỏi đại kiếp.
Sách “Thuyết Văn Giải Tự” giải nghĩa chữ “Vương” (王) là nơi mà thiên hạ quy về. “Việc làm của Vương chính là nghĩa của trời.” Chữ “Vương” (王) gồm ba nét ngang và một nét sổ dọc. Đại nho Đổng Trọng Thư giải thích rằng, ba nét ngang là trời, đất, và con người; trên cùng là trời, dưới cùng là đất, ở giữa là vạn vật và nhân dân. Nét sổ dọc nối liền cả ba lại với nhau chính là “Vương”, tức là người có thể thông suốt trời đất. Nếu là bậc quân chủ, trời khiển trách ở trên mà không tỉnh ngộ, dân oán thán ở dưới mà không tự biết, thì trời đất không phù hộ, lòng người không quy về, nước sẽ mất.
Theo ĐKN