Khi AI có thể lập trình, viết báo cáo và phân tích dữ liệu thay con người, hàng triệu nhân sự “cổ cồn trắng” trở thành nạn nhân mới của tự động hóa. Học vị cao giờ không còn bảo đảm sự an toàn nghề nghiệp, mà đôi khi, còn khiến bạn khó được tuyển hơn.
Khi tấm bằng không còn “miễn nhiễm” với thất nghiệp
Ron Sliter, 33 tuổi, từng tin chắc rằng tấm bằng thạc sĩ công nghệ thông tin sẽ giúp anh đứng vững giữa làn sóng sa thải. Nhưng đầu năm 2023, anh bị cắt hợp đồng và rơi vào chuỗi ngày thất nghiệp kéo dài. “Tôi từng nghĩ bằng cấp sẽ giúp mình có chỗ đứng trong xã hội, nhưng thực tế lại tát thẳng vào mặt,” Sliter nói, sau khi nộp hơn trăm đơn xin việc mà không có kết quả.
Anh không đơn độc. Ở Mỹ và nhiều nền kinh tế phát triển, hàng loạt nhân sự có trình độ cao đang đối mặt với tình trạng tương tự, thất nghiệp kéo dài, bị từ chối liên tục, và buộc phải đánh giá lại giá trị của tấm bằng mà họ từng coi là tài sản suốt đời.
Theo phân tích của nhà kinh tế học Aaron Terrazas, thời gian thất nghiệp trung bình của nhóm lao động có bằng cấp chuyên môn cao hiện là 18 tuần, tăng gấp bốn lần so với hai năm trước. Ngược lại, nhóm lao động không có bằng đại học lại tìm được việc nhanh hơn. “Đây là nghịch lý của kỷ nguyên tri thức, khi việc học nhiều hơn không còn đồng nghĩa với việc sống tốt hơn”, Terrazas nhận định.
Các nhà nghiên cứu gọi đây là “thời kỳ suy thoái của giới trí thức” (intellectual recession). Nếu thế kỷ XX từng chứng kiến sự sụp đổ của lao động cổ cồn xanh do tự động hóa, thì những năm 2020 đang chứng kiến sự khủng hoảng tương tự ở tầng lớp cổ cồn trắng – nhóm từng được xem là trụ cột tri thức của xã hội.
Từ lâu, niềm tin “học giỏi để có việc tốt” là nền tảng của các xã hội công nghiệp. Nghiên cứu của Daron Acemoglu và David Autor (MIT) cho thấy trong giai đoạn 1980 – 2009, thu nhập của người có bằng cử nhân tăng chậm hơn nhiều so với nhóm học lên thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Điều đó từng khiến hàng triệu người Mỹ vay nợ để học tiếp, tin rằng học càng cao sẽ càng an toàn. Nhưng đến thập niên 2020, bức tranh đảo ngược: bằng cấp càng cao, rủi ro thất nghiệp càng lớn.

Nguyên nhân không chỉ nằm ở suy thoái kinh tế hay làn sóng sa thải sau đại dịch. Thị trường việc làm đang thay đổi sâu sắc, bằng cấp không còn là thước đo năng lực chính, mà kỹ năng, kinh nghiệm và khả năng thích ứng mới là yếu tố quyết định. Đại dịch COVID-19 thúc đẩy xu hướng làm việc từ xa, mở ra nguồn cung nhân lực chất lượng cao trên phạm vi toàn cầu, khiến nhà tuyển dụng có thể chọn nhân sự giỏi hơn, rẻ hơn ở nơi khác. Cạnh tranh toàn cầu khiến bằng thạc sĩ Mỹ không còn là lợi thế như trước.
Khi trí thức trở thành nhóm dễ tổn thương mới
Một nguyên nhân lớn khác là tác động của trí tuệ nhân tạo (AI). Nếu đầu thế kỷ XXI, tự động hóa thay thế công nhân dây chuyền, thì nay, AI đang tiến vào vùng việc làm của tầng lớp tri thức: lập trình viên, nhà phân tích dữ liệu, kế toán, luật sư, nhà báo, thậm chí giáo viên. Theo nghiên cứu của Goldman Sachs (2023), khoảng 300 triệu việc làm trên toàn cầu có thể bị ảnh hưởng trực tiếp bởi AI, và phần lớn nằm ở nhóm lao động cổ cồn trắng.
“Công nghệ thay đổi càng nhanh, bằng cấp càng trở nên lỗi thời” Terrazas nhận định. Độ tuổi trung bình của người thất nghiệp dài hạn tại Mỹ hiện là 37, nhóm tuổi từng được xem là giai đoạn “chín nghề nghiệp”. Điều này cho thấy tri thức không còn đảm bảo khả năng thích ứng như trước.
Câu chuyện của Tara, 37 tuổi, tốt nghiệp thạc sĩ Đại học Cornell, từng làm tại Amazon, là ví dụ điển hình. Tháng 11/2023, cô bị sa thải. Suốt 14 tháng sau đó, Tara gửi hơn 650 hồ sơ xin việc mà không được phản hồi. “Tôi đã hạ tiêu chí xuống mức thấp nhất, nhưng vẫn không ai nhận. Mọi thứ thay đổi nhanh đến mức tôi không kịp thích ứng”, cô chia sẻ.
Theo các chuyên gia thị trường lao động tại Viện Brookings, người có trình độ học vấn cao lại thường gặp “hiệu ứng khóa kỹ năng” (skill lock-in): họ quá chuyên sâu trong một lĩnh vực hẹp, khiến việc chuyển nghề trở nên khó khăn. Trong khi đó, các công ty hiện ưu tiên “đa nhiệm linh hoạt” hơn là “chuyên môn sâu”.
Những người thất nghiệp lâu dài còn phải đối mặt với vòng xoáy kỹ năng lỗi thời. Khi không được thực hành, kỹ năng nhanh chóng mai một, điều này khiến họ càng khó quay lại thị trường lao động. Một nghiên cứu của Viện Kinh tế Toàn cầu Peterson (2024) chỉ ra rằng sau 6 tháng thất nghiệp, xác suất tái có việc làm của người có bằng sau đại học giảm hơn 40%.
Trong bối cảnh đó, nhiều người buộc phải hạ thấp tiêu chuẩn hoặc che giấu trình độ thật để tìm việc. Michael Borsellino, tiến sĩ nghiên cứu đô thị, từng ghi trong hồ sơ của mình chỉ là “am hiểu về khoa học xã hội” để dễ được gọi phỏng vấn. Sau 9 tháng thất nghiệp, anh mới tìm được việc tại LinkedIn, và cay đắng thừa nhận: “Nếu tấm bằng tiến sĩ thật sự có ích, tôi đã không thất nghiệp lâu đến vậy.”
Sự thay đổi này khiến giới nghiên cứu xã hội học lao động cảnh báo về một “nấc thang ngược” trong giáo dục: khi tấm bằng cao không còn mang lại lợi thế, hệ thống giáo dục đại học cần tái định nghĩa vai trò của mình. Tiến sĩ Erica Groshen, cựu chuyên gia của Cục Thống kê Lao động Mỹ, cho rằng: “Giáo dục vẫn quan trọng, nhưng không thể là mục tiêu cuối cùng. Nó phải trở thành nền tảng cho học tập liên tục suốt đời — nơi kỹ năng được cập nhật theo công nghệ, thay vì chỉ dựa vào danh hiệu”.
Các tổ chức quốc tế như OECD và UNESCO cũng đã bắt đầu sử dụng thuật ngữ “kỹ năng bền vững” (sustainable skills), ám chỉ năng lực học hỏi, thích nghi và đổi mới. Báo cáo “Future of Jobs 2025” của Diễn đàn Kinh tế Thế giới dự đoán rằng trong vòng 5 năm tới, 44% kỹ năng hiện tại của người lao động sẽ bị thay đổi. Trong đó, kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và ứng dụng công nghệ sẽ thay thế cho kiến thức hàn lâm truyền thống.
Ở góc độ tâm lý học xã hội, sự thất nghiệp của người có bằng cấp cao còn kéo theo khủng hoảng bản sắc. Trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là Mỹ, thành công học thuật gắn liền với giá trị con người. Khi mất việc, người lao động trí thức không chỉ mất thu nhập, mà còn mất đi cảm giác tự tin, thậm chí rơi vào trầm cảm. Một nghiên cứu của Đại học Yale (2023) cho thấy người có trình độ cao thất nghiệp có nguy cơ rối loạn lo âu cao hơn 1,7 lần so với nhóm lao động phổ thông.
Tái định nghĩa giá trị của giáo dục trong kỷ nguyên AI
Thực tế cho thấy, giáo dục không còn là “tấm khiên” chống lại khủng hoảng kinh tế, mà phải được tái thiết kế như một quá trình học liên tục. Nhiều trường đại học ở Mỹ và châu Âu đã bắt đầu mở rộng sang mô hình “micro-credential”, cấp chứng chỉ kỹ năng ngắn hạn thay vì chỉ tập trung vào bằng cấp truyền thống.
Các nhà hoạch định chính sách lao động cho rằng nếu giáo dục không thích ứng kịp, sự “thoái trào bằng cấp” sẽ còn kéo dài. Bằng cử nhân hay thạc sĩ không mất giá trị, nhưng cần được bổ sung bằng năng lực số, tư duy sáng tạo và kỹ năng mềm – những yếu tố AI chưa thể thay thế.
“Chúng ta đang chứng kiến sự dịch chuyển lớn nhất trong khái niệm về lao động tri thức kể từ sau Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư,” nhà kinh tế Aaron Terrazas nhận định. “Tri thức giờ không nằm trong bằng cấp, mà trong khả năng học và tái học, nhanh hơn máy móc.”
Kết lại, những người như Ron Sliter, Tara hay Michael không chỉ đại diện cho một thế hệ thất nghiệp, mà cho cả một hệ thống niềm tin đang lung lay, niềm tin rằng học cao là con đường chắc chắn đến ổn định. Trong thời đại AI và toàn cầu hóa, học vấn không còn là điểm kết thúc, mà chỉ là điểm khởi đầu. Và câu hỏi lớn đặt ra cho thế kỷ XXI không còn là “bạn học đến đâu” mà là “bạn có thể học lại bao nhiêu lần”.
Diệu Đan- Thanh Niên Việt



















































































































































































