Ở Mỹ, sinh viên năm nhất có thể mở thẻ tín dụng giới hạn 300–500 USD. Ở Hàn Quốc hay Singapore, Gen Z quen với việc mua laptop, chi trả học phí hoặc đăng ký khoá học bằng các dịch vụ “mua trước – trả sau”. Mỗi hóa đơn nhỏ, mỗi lần thanh toán đúng hạn trở thành một “dấu vết tài chính”, giúp họ từng bước xây dựng hồ
Trong khi đó, phần lớn người trẻ Việt dù am hiểu công nghệ và chi tiêu số hoá mỗi ngày, vẫn chưa có “dấu vết” tín dụng chính thức để chứng minh uy tín tài chính của mình.
Thanh toán số mỗi ngày, nhưng vì sao nhiều người trẻ vẫn “trắng tín dụng”?
Thế hệ Gen Z tại Việt Nam trưởng thành trong giai đoạn kinh tế và công nghệ phát triển mạnh mẽ nhất. Họ là nhóm đầu tiên thực sự sống trong môi trường tài chính số, nơi mọi giao dịch – từ mua sắm, thanh toán hóa đơn đến quản lý chi tiêu – đều có thể thực hiện qua điện thoại. Với họ, ví điện tử, mã QR hay các nền tảng thanh toán số không còn là “công nghệ mới”, mà là thói quen hằng ngày.
Khác với thế hệ trước, Gen Z không e ngại thử nghiệm những sản phẩm tài chính mới. Họ mở tài khoản ngân hàng online chỉ trong vài phút, sẵn sàng trải nghiệm nhiều ứng dụng thanh toán khác nhau, và chủ động sử dụng các công cụ quản lý chi tiêu, tiết kiệm hay đầu tư. Trên mạng xã hội, những chủ đề như “chia ngân sách theo quy tắc 50/30/20” hay “quản lý tiền qua app” đã trở nên phổ biến trong cộng đồng trẻ – phản ánh mức độ quan tâm ngày càng cao của họ với việc kiểm soát dòng tiền cá nhân.
Tuy nhiên, hành vi tài chính ngày càng số hoá của người trẻ lại chưa được phản ánh đầy đủ trong hệ thống tín dụng chính thống. Phần lớn các giao dịch ví điện tử, thanh toán QR hay chuyển khoản vẫn chưa được xem là “dữ liệu tín dụng”, dẫn đến việc nhiều người trẻ dù có khả năng chi tiêu ổn định và minh bạch vẫn không có “hồ sơ tín dụng” để chứng minh uy tín tài chính của bản thân.
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đều ghi nhận cùng một thực tế: Việt Nam đã đạt tỷ lệ người trưởng thành sở hữu tài khoản ngân hàng tương đối cao, nhưng số người từng tiếp cận các sản phẩm tín dụng chính thức vẫn còn hạn chế. Điều đó cho thấy vấn đề không nằm ở việc người trẻ thiếu hiểu biết hay khả năng tài chính, mà là chưa có cơ chế phù hợp để ghi nhận năng lực tài chính một cách toàn diện, nhất là với những người mới bắt đầu hành trình độc lập tài chính.
Tâm lý e dè với tín dụng cũng là một rào cản. Vay tiêu dùng cá nhân vẫn thường bị gắn với cảm giác rủi ro, thủ tục phức tạp hoặc nỗi lo “dính CIC”, khiến nhiều người chọn cách tự xoay sở khi cần nguồn tiền ngắn hạn. Hệ quả là, một bộ phận người trẻ – dù có kỷ luật chi tiêu và hành vi tài chính lành mạnh – vẫn “vô hình” trong hệ thống tín dụng.
“Dùng trước – trả sau”: “đòn bẩy” để người trẻ xây lịch sử tín dụng
Sự phát triển của các nền tảng fintech trong vài năm gần đây đang từng bước thu hẹp “khoảng trống tín dụng” của thế hệ trẻ Việt Nam. Nếu trước đây, tín dụng cá nhân gắn với khái niệm “vay nợ” và những thủ tục rườm rà, thì nay, công nghệ đã mở ra cách tiếp cận mới: tín dụng nhỏ, nhanh, minh bạch và nằm trong tầm kiểm soát của người dùng.
Với nhóm người trẻ, đây không chỉ là sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, mà còn là thay đổi trong tư duy về tài chính. Họ bắt đầu nhìn nhận tín dụng như một công cụ quản lý tài chính, một nguồn tiền linh hoạt, giúp cân bằng giữa nhu cầu trước mắt và kế hoạch chi tiêu dài hạn – thay vì xem đó là “khoản nợ phải tránh”.
Trong số các giải pháp hiện có, Ví Trả Sau – sản phẩm tín dụng tiêu dùng do Ngân hàng TPBank và MBV cung cấp, triển khai trên nền tảng MoMo – là một ví dụ tiêu biểu cho cách tiếp cận này. Thay vì là khoản vay, Ví Trả Sau hoạt động như một hạn mức chi tiêu dự phòng cá nhân, cho phép người dùng “dùng trước – trả sau” cho các nhu cầu thiết yếu trong đời sống: nạp điện thoại, thanh toán hoá đơn, mua sắm nhỏ hoặc đăng ký dịch vụ học tập trực tuyến.
Trả Sau MoMo xuất hiện như một tấm đệm tài chính linh hoạt, giúp người dùng không bị đứt gãy trong chi tiêu, mà vẫn giữ được sự kiểm soát và kỷ luật với dòng tiền của chính mình
Điểm khác biệt nằm ở trải nghiệm: mọi quy trình đều số hoá, phê duyệt tức thì, không yêu cầu tài sản đảm bảo hay hồ sơ phức tạp. Người dùng có thể linh hoạt lựa chọn thời điểm thanh toán, đồng thời được hệ thống nhắc nhở và hỗ trợ quản lý chi tiêu. Mỗi lần sử dụng và hoàn trả đúng hạn, họ đang “để lại” một dấu vết tín dụng tích cực – tuy nhỏ nhưng có ý nghĩa trong việc hình thành lịch sử tín dụng tích cực cho bản thân mình.
Những công cụ như vậy đang giúp người trẻ Việt “thực hành tín dụng” trong phạm vi an toàn: chi tiêu trong khả năng, thanh toán đúng hạn và từng bước hình thành kỷ luật tài chính. Quan trọng hơn, chúng tạo điều kiện để những người chưa từng có “lịch sử tín dụng” bắt đầu được ghi nhận – từ những khoản nhỏ, cho tới khi đủ độ tin cậy để tiếp cận các sản phẩm tài chính lớn hơn.
Về dài hạn, mô hình “dùng trước – trả sau” có thể trở thành bước đệm quan trọng trong hành trình tài chính cá nhân của thế hệ trẻ Việt Nam – nơi tín dụng được hiểu đúng là công cụ tạo cơ hội, chứ không phải gánh nặng. Bởi trong một nền kinh tế số, tự do tài chính không đến từ việc có nhiều tiền, mà từ khả năng sử dụng tín dụng một cách chủ động, có hiểu biết và có trách nhiệm.
Ánh Dương–Theo Phụ nữ số



















































































































































































