Những câu chuyện dân gian được lưu truyền dưới ánh trăng đêm Trung thu đã đi qua bao thế hệ mà vẫn không hề phai nhạt, trong đó ẩn hiện một tinh thần “bất lão”. Tinh thần ấy là gì? (Trong ảnh là một phần tác phẩm “Thập nhị nguyệt lệnh đồ – Bát nguyệt” (Tranh 12 tháng – Tháng Tám) thời nhà Thanh, do Bảo tàng Cố cung Đài Loan cung cấp).
Tác giả: Duẫn Gia Huy
Mỗi dịp Tết Trung thu, nhiều người lại bất giác nhớ về vầng trăng tròn, nhớ về những câu chuyện trên cung trăng như Hằng Nga, Ngô Cương và Thỏ Ngọc. Nhưng liệu chúng ta có biết những câu chuyện này đã tồn tại trong văn hóa Trung Hoa bao lâu rồi không? Vào thời nhà Đường thịnh thế, đặc biệt là dưới triều vua Huyền Tông, có một loại gương đồng rất thịnh hành gọi là “nguyệt cung kính” (gương cung trăng). Mặt sau của gương được trang trí bằng hình ảnh từ những câu chuyện Trung thu. Điều này cho thấy những truyền thuyết không tuổi này đã đi vào lòng người sâu sắc đến nhường nào. Chúng ta nhận thấy rằng, sở dĩ những truyền thuyết về Tết Trung thu này sống mãi với thời gian là vì chúng cùng mang trong mình một tinh thần chung. Tinh thần đó là gì?
Cõi phàm thông với cõi tiên: Câu chuyện truyền thuyết Hằng Nga bay lên cung trăng
Trong các câu chuyện dân gian về Tết Trung thu, Hằng Nga có lẽ là nhân vật được yêu mến nhất và có lịch sử lâu đời nhất. Câu chuyện “Hằng Nga bay lên cung trăng” vào ngày rằm tháng Tám đã trở nên quen thuộc với mọi nhà. Chữ “Thường” (嫦) có nghĩa là “vĩnh hằng”, còn chữ “Nga” (娥) có nghĩa là xinh đẹp. “Hằng Nga” chính là hóa thân của vẻ đẹp vĩnh cửu, và vẻ đẹp ấy là ước nguyện muôn đời của nhân gian.
Trong sách “Liên Sơn” thời nhà Hạ, Hằng Nga được gọi là “Hằng Nga” (姮娥), chồng là Bằng Nghệ (馮羿). Sách “Quy Tàng” thời nhà Thương có ghi chép về việc Hằng Nga đã uống thuốc trường sinh bất tử của Tây Vương Mẫu rồi bay lên cung trăng, trở thành tinh linh của mặt trăng. Trải qua hàng ngàn năm, câu chuyện “Hằng Nga bay lên cung trăng” có rất nhiều dị bản dân gian, ở đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu một trong số đó.
Hằng Nga và Bằng Nghệ là một cặp vợ chồng thời thượng cổ, tương truyền họ đều là sứ giả của thần linh, hạ thế để cứu giúp con người. Vào thời vua Nghiêu, mười mặt trời cùng lúc xuất hiện, tác oai tác quái khiến nhân gian gần như biến thành tro bụi. Vua Nghiêu đã giao trọng trách bắn mặt trời cho Bằng Nghệ, một người dũng mãnh phi thường. Với tài bắn cung siêu phàm, Bằng Nghệ đã bắn hạ chín mặt trời, giải quyết cảnh khốn cùng cho dân chúng. Từ đó, Bằng Nghệ trở thành người anh hùng trong lòng nhân dân, được mọi người yêu mến và trở thành vua của bộ tộc Hữu Cùng. Hằng Nga là hoàng hậu của Bằng Nghệ, nàng không chỉ xinh đẹp như tiên nữ mà còn hiền thục, đức hạnh, là tấm gương mẫu mực cho thiên hạ.
Bằng Nghệ nghe nói trên núi Côn Lôn có thuốc trường sinh bất tử, bèn lên Dao Đài ở Côn Lôn để xin Tây Vương Mẫu ban thuốc. Tây Vương Mẫu đã ban cho ông một phần thuốc tiên. Phần thuốc này nếu một người uống sẽ được bay lên trời, còn nếu hai người chia nhau uống thì sẽ được trường sinh bất lão ở cõi trần. Sau khi mang thuốc về, vào đúng ngày rằm tháng Tám, cuộc đời họ đã xảy ra biến cố lớn. Hằng Nga đã một mình uống hết thuốc tiên và bay thẳng lên trời.
Tại sao một người hiền thục như Hằng Nga lại làm vậy? Mọi chuyện đều có nguyên do. Bởi vì Bằng Nghệ tự mãn với tài năng của mình, cho rằng mình là người vĩ đại, nên dần trở nên kiêu ngạo, xa hoa, hoàn toàn không còn nghĩ đến dân chúng, thậm chí còn gây ra nhiều chuyện làm hại bá tánh. Hằng Nga đã cố gắng hết sức để khuyên can Bằng Nghệ quay đầu, nhưng không thể nào lay chuyển được ông. Quá đau lòng, và để ngăn Bằng Nghệ có được cuộc sống bất tử mà gây hại cho dân lành, Hằng Nga đã đưa ra một quyết định dứt khoát – tự mình uống hết thuốc tiên, một mình bay lên cung trăng.
Truyền thuyết “Hằng Nga bay lên cung trăng” kể rằng sự việc này xảy ra vào ngày trăng tròn của Tết Trung thu. (Ảnh: ET)
Từ thời nhà Hạ, trải qua hơn bốn ngàn năm, câu chuyện Hằng Nga bay lên cung trăng đã dựng nên một “cây cầu thông với cõi tiên” giữa cõi凡 và cõi thần, khiến con người không quên sự tồn tại của thế giới siêu phàm. Tiên và phàm tuy ở hai cõi khác nhau, nhưng điều quan trọng nhất là ở cõi phàm phải tu tâm dưỡng tính, làm người tốt, đạt đến cảnh giới siêu phàm thì mới có thể trở về trời. Dù thời gian có trôi qua hàng ngàn vạn năm, con cháu Trung Hoa qua bao thế hệ vẫn chưa bao giờ dứt bỏ văn hóa tu luyện. Tu hành để phản bổn quy chân, trở về với thiên quốc, đó chính là ý nghĩa bất lão đằng sau câu chuyện “Hằng Nga bay lên cung trăng”.
Dù có người chế giễu rằng câu chuyện cổ xưa này là mê tín, nhưng chúng ta cũng hiểu rằng, các vũ trụ không chỉ có ba chiều. Ngoài trời còn có trời, làm sao con người có thể nói rằng không gian mặt trăng mà mắt họ nhìn thấy là thật nhất? Câu chuyện về Đường Minh Hoàng du ngoạn cung tiên dưới đây là một ví dụ.
Đường Huyền Tông du ngoạn cung tiên vào dịp Trung thu: Dấu tích còn lưu lại chốn nhân gian
Các sách như “Long Thành Lục” của Liễu Tông Nguyên thời nhà Đường, “Khai Thiên Truyền Tín Ký” thời nhà Đường và “Tây Hồ Nhị Tập” của Chu Tập thời nhà Minh đều ghi lại câu chuyện Đường Huyền Tông lên cung Quảng Hàn. Sách “Thái Bình Quảng Ký” trích dẫn từ “Dật Sử” nói rằng tiền kiếp của Đường Huyền Tông là một nhà sư tu hành tại chùa Hồi Hướng, là người yêu âm nhạc và thích thổi sáo.
Một năm nọ vào dịp Trung thu tháng Tám, ánh trăng trong sáng tuyệt đẹp đã gợi lên trong lòng Đường Huyền Tông một ý nghĩ lãng mạn. Vua bèn hỏi vị đạo sĩ cao tay bên cạnh mình là Diệp Pháp Thiện: “Liệu có thể lên trời thưởng nguyệt được không?” Diệp Pháp Thiện (tự Đạo Nguyên, gia đình bốn đời tu đạo, giúp người) nghe thấy tâm nguyện của vua, không nói một lời, chỉ phất tay một cái, một cây cầu bằng ngọc trắng liền hiện ra từ thềm ngọc trước điện, kéo dài đến tận chân trời. Rồi ông nói với Huyền Tông: “Có thể đi được!”
Một phần bức tranh “Cung điện Trăng” của Phổ Nho, từ thời Trung Hoa Dân Quốc. (Được cung cấp bởi Bảo tàng Cung điện Quốc gia, Đài Bắc)
Diệp Pháp Thiện dẫn Huyền Tông lên cầu, họ nhanh chóng đi tới một cung điện trên trời, trên cổng có khắc sáu chữ vàng “Quảng Hàn Thanh Hư Chi Phủ”. Trong sân có một cây quế ngọc cao lớn tỏa bóng, xung quanh cây có mấy vị tiên nữ đang thổi nhạc và nhảy múa, vũ điệu vô cùng uyển chuyển, thướt tha.
Huyền Tông nghe khúc nhạc tiên thì vô cùng vui mừng. Vốn tinh thông âm luật, ông vừa nghe vừa ghi nhớ giai điệu. Cảnh tượng cung trăng lúc này đã khơi dậy nhã hứng thổi sáo của vua, nhưng cây sáo ngọc của ông lại để ở điện ngủ tại Trường An. Chỉ nghe Diệp Pháp Thiện hú một tiếng dài lên trời, trong chốc lát, cây sáo ngọc đã xuất hiện trong tay. Huyền Tông cầm sáo thổi một khúc trên cầu ngọc. Sau khi thổi xong, ông nhìn xuống dưới và thấy thành Lộ Châu. Ông bèn tiện tay lấy mấy đồng tiền ném xuống thành. Hai người họ ở lại cung trăng cho đến nửa đêm mới trở về hoàng cung.
Ngày hôm sau, khi lên triều, Huyền Tông thỉnh thoảng lại dùng ngón tay nhẹ nhàng bấm bấm vào bụng mình. Sau khi bãi triều, thái giám Cao Lực Sĩ cẩn thận hỏi: “Bệ hạ vừa rồi luôn bấm vào bụng, có phải long thể có chút không khỏe không ạ?”
Huyền Tông cười đáp: “Không phải. Đêm qua ta mộng du cung trăng, nghe các tiên nữ tấu nhạc Thượng Thanh, tiếng nhạc trong trẻo, thanh thoát, cõi người chưa từng có, khiến ta say đắm vô cùng, đến giờ vẫn còn văng vẳng bên tai. Sáng nay ta dùng sáo ngọc thổi thử, không ngờ lại thổi ra được hết. Khi lên triều, ta sợ quên mất nên mang theo sáo ngọc, dùng ngón tay bấm trên người để ghi nhớ, chứ không phải bị bệnh.”
Cao Lực Sĩ nghe xong liền khẩn khoản: “Xin bệ hạ hãy vì thần mà tấu một khúc.” Huyền Tông bèn thổi cho Cao Lực Sĩ nghe một khúc, tiếng sáo du dương, trong trẻo không thể tả. Cao Lực Sĩ khấu đầu hỏi tên khúc nhạc, Huyền Tông cười nói: “Cứ gọi là ‘Tử Vân Hồi’ đi.” Sau này, khúc nhạc này được đưa vào Nhạc phủ của nhà Đường và được Thái thường tự khắc vào đá để lưu lại.
Cao Lực Sĩ hỏi Đường Huyền Tông có thấy không khỏe không, ông mỉm cười đáp: “Không”, rồi kể lại giấc mơ đêm qua được du ngoạn đến Nguyệt Cung, nghe tiếng nhạc du dương, khiến ông vô cùng thích thú. Bức tranh “Trương Quốc gặp Hoàng đế Minh Hoàng” (chi tiết) của Nhâm Nhân Phát thời nhà Nguyên. (Thuộc phạm vi công cộng)
Khoảng mười ngày sau, quan phủ ở Lộ Châu dâng tấu trình về điềm lành trong dịp Trung thu, viết rằng: vào đêm rằm tháng Tám, có tiếng nhạc trời vọng xuống thành, đồng thời có mấy đồng tiền vàng rơi xuống, nay xin dâng lên. Huyền Tông nhìn mấy đồng tiền đó, quả nhiên là những đồng tiền ông đã ném xuống.
Những khúc nhạc mà Đường Huyền Tông có được từ cung trăng – “Tử Vân Hồi” và “Nghê Thường Vũ Y Khúc” – tựa như những dấu ấn mà thế giới thần tiên để lại cho nhân gian, mở ra cánh cửa đến thiên cung.
Ngô Cương chặt cây quế: “Vô cương” (Không kiên định) khó thành công
Cây ngọc cao lớn, tỏa bóng trong cung trăng chính là cây quế. Sách “Hoài Nam Tử” thời Tây Hán ghi rằng “trên mặt trăng có cây quế” (theo trích dẫn trong “Thái Bình Ngự Lãm”). Sách “An Thiên Luận” của Ngu Hỷ thời nhà Tấn cũng có truyền thuyết về cây quế và tiên nhân trên cung trăng. Sách “Dậu Dương Tạp Trở” thời nhà Đường kể một câu chuyện hoàn chỉnh về Ngô Cương chặt cây quế. Cây quế trên cung trăng cao đến năm trăm trượng và có “thần lực” siêu phàm, cứ chặt xuống là lại liền lại ngay. Dù Ngô Cương có chặt thế nào đi nữa, cây quế vẫn sừng sững không hề suy suyển.
Tương truyền Ngô Cương là một người tu đạo học tiên thuật, nhưng tâm tu đạo không vững, thường xuyên lười biếng, làm việc kiểu “ba ngày bắt cá, hai ngày phơi lưới”, nên bị sư phụ phạt lên cung trăng chặt cây quế. Thực ra, sư phụ muốn rèn luyện ý chí của ông, giao cho ông bài tập thực tu để vượt qua trở ngại. Hàng ngàn năm trôi qua, Ngô Cương cứ chặt mãi, chặt mãi, mà cây quế vẫn y nguyên như cũ, vì vậy ông cũng không bao giờ có thể trở về phục mệnh.
Trong văn minh Hoa Hạ, cây quế được ca ngợi vì phẩm chất cao quý và thanh tao. Câu chuyện của Ngô Cương dường như muốn nói với hậu thế rằng: ý chí “vô cương” (không kiên định) thì không thể vượt qua thử thách, chịu khổ chưa đủ thì cuối cùng cũng không thể thành công! Dù ở cõi phàm hay muốn trở về cõi trời, đều phải có khả năng chịu được những cái khổ nhất, tu dưỡng được phẩm chất cao quý, thanh tao thì mới có thể thành đại công!
Thỏ Ngọc lên trời: Dấu ấn của lòng vị tha
Chi tiết tác phẩm “Nàng Thỏ Ngọc” của Chu Văn Cư, thời Ngũ Đại Thập Quốc. (Thuộc phạm vi công cộng)
Khác với Ngô Cương, Thỏ Ngọc trên cung trăng được lên trời một cách vinh quang. Trong bài “Nghĩ Thiên Vấn” của Phó Hàm thời nhà Tấn có câu: “Trong trăng có gì? Thỏ Ngọc giã thuốc.” Sách “Ngũ Kinh Thông Nghĩa” của Lưu Hướng thời Tây Hán nói rằng “trong trăng có thỏ và cóc”. Trong “Đại Đường Tây Vực Ký” do Huyền Trang dịch vào thời nhà Đường có ghi lại chi tiết về việc thỏ lên trời.
Từ rất lâu về trước, có một con thỏ, một con cáo và một con vượn sống cùng nhau trong một khu rừng ở Tây Vực. Ba con vật này tuy khác loài nhưng tình cảm như anh em, sống rất hòa thuận. Thiên Đế muốn thử thách chúng, bèn hóa thành một ông lão vừa đói vừa mệt đến xin ăn. Ba con vật liền đi tìm thức ăn trong mùa đông giá rét. Cáo và vượn cuối cùng cũng tìm được một ít thức ăn mang về, chỉ có thỏ là không tìm được gì. Ông lão bèn nói rằng thỏ không phải là bạn thật lòng của chúng. Nghe vậy, thỏ rất đau lòng, liền nhảy vào đống lửa đang cháy để hiến thân và nói: “Tôi không tìm được thức ăn, xin hãy ăn thịt của tôi!” Thiên Đế vô cùng cảm động, bèn đưa Thỏ Ngọc lên cung trăng, để cho câu chuyện và tinh thần vô ngã, vị tha của nó được lưu truyền cho hậu thế.
Tinh thần “bất lão” trong những câu chuyện dân gian Tết Trung thu
Những câu chuyện dân gian “bất lão” về Tết Trung thu này đã có lịch sử hàng ngàn năm. Điều trùng hợp là dù có nguồn gốc khác nhau, chúng đều có một điểm chung: đều hướng về “cõi tiên” và sự tu luyện để nâng cao cảnh giới sinh mệnh, mang đậm nét đặc trưng của văn hóa Trung Hoa. Dĩ nhiên sẽ có người nói rằng đó chỉ là những câu chuyện mê tín cũ rích; và đúng là người ở cõi phàm không thể thực sự thấy được thế giới của Thần Phật. Suy cho cùng, con người ở trong cõi mê mà có thể ngộ Đạo mới là điều đáng quý nhất, mới có thể thực sự đề cao. Vì vậy, con người không thể nhìn thấy chân tướng của các không gian khác. Vậy thì, những truyền thuyết về thần tích được lưu truyền qua bao thế hệ trong lịch sử cổ đại, phải chăng cũng là để khơi dậy ngộ tính và thần tính của con người?
Theo Epoch Times