Gần đây, một người Hàn Quốc tên là Kim Ung-yong đột nhiên nổi tiếng trên mạng. Anh ấy năm nay mới 36 tuổi, không phải ngôi sao Hallyu, cũng không phải là người bán hàng livestream, mà là người có chỉ số IQ cao nhất thế giới!
Chỉ số IQ của anh ấy là bao nhiêu?
276!
Con số này có ý nghĩa gì? Người bình thường có IQ khoảng 100; trên 120 được coi là thông minh; từ 130 trở lên đã là thiên tài.
Hãy xem các nhà khoa học vĩ đại — Stephen Hawking có IQ 160; Einstein, có người dự đoán khoảng từ 160 đến 190.
Vậy thì, IQ 276 của Kim Ung-yong ở cấp độ nào? Nói đơn giản là cấp độ “nghiền nát” tất cả.
Nhưng điều gây sốc không chỉ là chỉ số IQ của anh, mà là một “tuyên bố lớn” gần đây của anh.
Nhà khoa học được mệnh danh là “siêu bộ não” này đột nhiên công khai nói rằng: anh tin 100% vào sự tồn tại của “Thần”. Hơn nữa, anh còn thường xuyên đăng bài trên X (Twitter), chủ động trò chuyện với mọi người về linh hồn. Anh nói: “Vật lý lượng tử cho chúng ta biết rằng thông tin không biến mất, nó chỉ thay đổi hình thức. Nếu ý thức của con người là một dạng thông tin lượng tử, thì sau khi cơ thể chết đi, nó có thể vẫn tiếp tục tồn tại, giống như dữ liệu máy tính được lưu trữ trên đám mây.”
Bạn có cảm thấy cách nói này vừa khoa học, vừa huyền bí không?
Thực ra, “cha đẻ của cơ học lượng tử” Max Planck cũng là một người sùng đạo. Ông nhận giải Nobel năm 1918, và từ năm 1920, ông luôn là ủy viên của giáo hội Luther cho đến khi qua đời.
Vậy, Planck nhìn nhận mối quan hệ giữa “Thần” và “khoa học” như thế nào?
Ông nói: “Tôn giáo và khoa học thực ra đều không thể tách rời niềm tin vào Thần. Đối với tín đồ, Thần là điểm khởi đầu; còn đối với nhà vật lý, Thần là điểm kết thúc của mọi cuộc tìm kiếm… Đối với người trước, Thần là nền tảng của đức tin; đối với người sau, Thần là vương miện trên đỉnh của tòa nhà vũ trụ quan.”
Ngay sau đó, cư dân mạng lại đào ra một sự thật còn gây sốc hơn:
Nhiều năm trước, Liên Hợp Quốc đã thực hiện một cuộc khảo sát với 300 nhà khoa học nổi tiếng nhất thời hiện đại về việc họ có tin vào “Thần” hay không. Kết quả, ngoài 38 người không thể xác định, trong số 262 người còn lại, có bao nhiêu người tin vào Thần?
Câu trả lời là — 242 người, chiếm 92.4%!
Và trong số những người đoạt giải Nobel, con số này lên tới 93.27%!
Nhiều người nghe đến đây có thể nghĩ: “Không phải các nhà khoa học đều là người vô thần sao? Tại sao phần lớn lại tin vào Thần?”
Câu hỏi này đáng để mỗi chúng ta suy ngẫm.
Thực tế, trong số rất nhiều nhà khoa học tin vào Thần, những người hàng đầu đều có tên trong danh sách. Ví dụ như Copernicus, Galileo, Newton, Einstein.
Cái gì? Copernicus không phải bị nhà thờ thiêu chết sao? Galileo không phải cũng bị nhà thờ bức hại sao? Tại sao họ cũng tin vào Thần?
Đừng để sách giáo khoa lừa bạn nữa, sự thật hoàn toàn không phải như vậy.
Đầu tiên là Copernicus.
Copernicus chưa bao giờ bị nhà thờ bức hại. Cả đời ông là một tín đồ Công giáo sùng đạo, năm 24 tuổi, ông đã trở thành giáo sĩ, sau đó giữ chức vụ quản lý tài chính của nhà thờ trong một thời gian dài, thậm chí suýt trở thành giám mục, và cuối cùng qua đời vì đột quỵ ở tuổi 70.

Thời đó, lý thuyết chủ đạo là “thuyết địa tâm” của nhà thiên văn học Hy Lạp cổ đại Ptolemy, cho rằng Trái Đất đứng yên và Mặt Trời quay quanh Trái Đất. Copernicus phát hiện ra lý thuyết này sai, nên đã đề xuất “thuyết nhật tâm”, nói rằng Trái Đất thực ra quay quanh Mặt Trời.
Vậy nhà thờ có phản đối ông không? Không hề.
Thực tế, nhà thờ lúc đó còn khá hứng thú.
Năm 1533, thư ký của Giáo hoàng Clement VII đã giải thích “thuyết nhật tâm” của Copernicus cho Giáo hoàng và hai vị hồng y, Giáo hoàng nghe xong rất vui và đã tặng thư ký một món quà quý giá. Sau đó, còn có một giám mục viết thư cho Copernicus, khuyên ông nên chính thức xuất bản sách.
Tuy nhiên, bản thân Copernicus lại khá thận trọng. Ông đã trì hoãn rất lâu, cho đến những giây phút cuối đời mới xuất bản cuốn sách này — “Về sự chuyển động của các thiên thể”.
Ông không bị xét xử, không bị bỏ tù, và càng không bị kết án hỏa thiêu. Cái gọi là “Copernicus bị nhà thờ thiêu chết” hoàn toàn là hư cấu.
Nhưng đúng là có một nhà khoa học đã bị thiêu chết. Và ông ấy có mối liên hệ rất lớn với Copernicus.
Ông chính là nhà khoa học người Ý Giordano Bruno.
Giordano Bruno
Bruno rất ủng hộ “thuyết nhật tâm” của Copernicus, nhưng xung đột của ông với nhà thờ không phải vì điều này, mà là vì quan điểm tôn giáo của ông. Ông gần như phản đối toàn bộ các khái niệm cốt lõi của Công giáo, nói rằng Chúa Ba Ngôi không tồn tại, Chúa Jesus chỉ là một pháp sư tài ba, các phép lạ của Ngài đều là ma thuật, còn việc đồng trinh sinh con ư? Hoàn toàn không thể! Đương nhiên nhà thờ cũng không nương tay với ông.
Về vấn đề này, “Bách khoa toàn thư Triết học” do Đại học Stanford biên soạn đã viết rất rõ: “Năm 1600, Giáo hội Công giáo không có lập trường chính thức nào về hệ thống của Copernicus, và nó chắc chắn không phải là tà giáo. Khi Bruno bị thiêu chết vì bị coi là dị giáo, điều này không liên quan gì đến các tác phẩm của ông ủng hộ vũ trụ học Copernicus.”
Và trong “Bách khoa toàn thư Công giáo” còn nói thẳng hơn: “Bruno bị kết tội không phải vì ông bảo vệ hệ thống thiên văn của Copernicus, cũng không phải vì những lời tuyên bố táo bạo của ông về ‘nhiều thế giới có người ở’, mà là vì những sai lầm của ông về thần học.”
Sau này, một số người vô thần đã ca ngợi Bruno như một “người bảo vệ giới khoa học”, nói rằng ông đã hy sinh anh dũng vì khoa học, vì ‘thuyết nhật tâm’. Nhưng cách nói này thực ra đã xuyên tạc lịch sử.
Galileo
Đến thời của Galileo, tiếng nói ủng hộ “thuyết địa tâm” trong nhà thờ ngày càng lớn, những người phản đối “thuyết nhật tâm” của Copernicus dần trở thành xu thế chủ đạo. Nhà thờ bắt đầu có ý định: hay là cấm sách của Copernicus đi?
Lúc này, Galileo đã đứng ra nói rằng không được, các vị không thể làm vậy.
Galileo là một nhà khoa học vĩ đại, ông không chỉ phát minh ra kính thiên văn, mà những thành tựu của ông trong thiên văn học và vật lý học gần như không ai sánh kịp, được Einstein gọi là “cha đẻ của khoa học hiện đại”.
Đồng thời, ông cũng là một tín đồ Công giáo sùng đạo, thông thạo Kinh Thánh. Ông biết rất rõ rằng Kinh Thánh chưa bao giờ nói “Mặt Trời quay quanh Trái Đất”. Nhưng ông không cho rằng Kinh Thánh sai, vì:
“Kinh Thánh không cho chúng ta biết mọi thứ trên đời, ví dụ như không cho biết lý thuyết về chuyển động của các thiên thể, đó là điều con người phải dùng trí tuệ của mình để tìm ra. Kinh Thánh cho con người biết những điều mà trí tuệ con người không thể vươn tới”.
Và lý do ông nghiên cứu khoa học cũng là để “nhận biết các quy luật ẩn giấu của tự nhiên”, để làm “người diễn giải Kinh Thánh”.
Nhưng những người ủng hộ “thuyết địa tâm” nói: “Trong Kinh Thánh không phải đã viết sao: Mặt trời mọc, mặt trời lặn, vội vã trở về nơi cũ, rồi lại mọc lên. (Giảng viên 1:5). Đó chẳng phải là nói Mặt Trời quay quanh Trái Đất sao?”
Galileo đáp lại rằng đó chỉ là mô tả hiện tượng từ góc nhìn của con người, “giống như người ngồi trên thuyền đang chạy, không cảm thấy mình đang di chuyển, mà lại nghĩ rằng nước biển đang chuyển động.” Không thể lấy nghĩa đen để giải thích Kinh Thánh một cách tùy tiện.
Trong tâm trí ông, việc xuyên tạc Kinh Thánh là một sự bất kính lớn đối với Thần. Sai lầm này phải được sửa chữa!
Vì vậy, ông đã đến nhà thờ để không ngừng thuyết phục các vị chức sắc, nói rằng họ không nên cấm sách của Copernicus. Tiếc là nhà thờ đã không nghe ông, và cuốn sách cuối cùng vẫn bị cấm.
Galileo rất buồn bã. May mắn là không lâu sau, mọi chuyện đã có chuyển biến.
Giáo hoàng qua đời, và Giáo hoàng mới Urban VIII lên ngôi. Và ông lại chính là người bạn tốt của Galileo, Maffeo Barberini.

Giáo hoàng Urban VIII rất tôn trọng Galileo, đã đặc cách cho phép ông xuất bản sách giới thiệu “thuyết nhật tâm”, còn mách nước cho ông, nói rằng ông nên trình bày công bằng, nói về cả hai lý thuyết để không tỏ ra thiên vị, rồi đưa cả quan điểm của Giáo hoàng vào, như vậy người khác sẽ không nói gì ông nữa. Galileo liên tục gật đầu nói tốt, nhất định sẽ làm theo.
Ở châu Âu thời đó, địa vị của Giáo hoàng còn cao hơn cả hoàng đế. Có Giáo hoàng bảo trợ, việc Galileo xuất bản sách lẽ ra không có vấn đề gì. Tiếc thay, sự cố đã xảy ra!
Không biết có phải do sơ suất hay không, nhân vật bảo vệ “thuyết địa tâm” trong sách của Galileo tên là Simplicio. Trong lịch sử đúng là có người này, và ông là một nhà triết học thuộc trường phái Aristotle. Nhưng cái tên này, thật trùng hợp, trong tiếng Ý lại có nghĩa là “kẻ ngốc”. Tệ hơn nữa, ông lại đặt những lời của Giáo hoàng vào miệng của “kẻ ngốc” này.
Mặc dù không ai cho rằng Galileo có ác ý, nhưng sau khi sách được xuất bản, Giáo hoàng vẫn tức giận đến mức gần như tuyệt giao với ông.
Tệ hơn nữa, Simplicio trong sách còn thường xuyên nói những điều tự mâu thuẫn.
Mặc dù “thuyết địa tâm” vốn là một học thuyết đầy sai sót, việc tự mâu thuẫn cũng là bình thường. Nhưng những người ủng hộ “thuyết địa tâm” không chịu thua, họ vin vào cớ này để kiện Galileo ra tòa án tôn giáo.
Tuy nhiên, may mắn là cuối cùng tòa án không giam cầm ông, không đưa ông lên giàn hỏa thiêu, mà chỉ cấm sách của ông và yêu cầu ông tự quản thúc tại gia. Một thời gian sau, sức khỏe của Galileo không tốt, nhà thờ đã cho phép ông ra ngoài chữa bệnh, và sự việc cũng dần lắng xuống.
100 năm sau, nhà thờ dỡ bỏ lệnh cấm đối với sách của Galileo. Năm 1992, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã chính thức thừa nhận rằng bản án đối với Galileo năm xưa là một sai lầm. Vụ án lịch sử này cũng đã được khép lại hoàn toàn.
Vậy nên, sự thật của lịch sử thường không giống với những câu chuyện chúng ta nghe hồi nhỏ.
Đừng để sách giáo khoa lừa bạn nữa nhé!
Newton & Einstein
Việc Newton và Einstein tin vào Thần thì gần như ai cũng biết.
Về Einstein, dân gian vẫn lưu truyền một câu chuyện thế này:
Một hôm, một nhà báo đến nhà Einstein phỏng vấn, hỏi ông có quan điểm gì về Thần. Lúc đó trên bàn có một tách cà phê. Einstein liền hỏi nhà báo, ông có biết ai đã đặt tách cà phê ở đây không? Nhà báo trả lời, dĩ nhiên là ngài rồi.
Einstein gật đầu và nói: “Nhỏ như một tách cà phê cũng cần một lực để sắp đặt; vậy ông hãy nghĩ xem, trong vũ trụ có bao nhiêu hành tinh đều vận hành theo những quỹ đạo cố định, một sự sắp đặt tinh vi như vậy, làm sao có thể là ngẫu nhiên được? Lực sắp đặt mọi thứ đó chính là Thần.”
Cuối cùng, Einstein còn kết luận: “Khoa học ngày nay chưa chứng minh được sự tồn tại của Thần là vì khoa học chưa phát triển đến mức độ đó, chứ không phải vì Thần không tồn tại.”
Câu nói này đáng để nhiều người suy ngẫm.
Còn Newton khi nhắc đến Thần, giọng điệu còn khiêm tốn hơn. Ông nói rằng những thành tựu khoa học của mình chẳng qua chỉ là “đi theo tư tưởng của Thần”, “chỉ là suy nghĩ theo tư tưởng của Thần mà thôi”.
Khi Newton nghiên cứu vũ trụ ngày càng sâu, niềm tin của ông vào Thần lại càng trở nên vững chắc. Newton có một câu nói rất nổi tiếng: “Mọi vật thể muốn bắt đầu chuyển động đều phải có ‘Lực đẩy đầu tiên’, đó chính là Đấng Sáng Tạo. Hệ thống mặt trời, các hành tinh và sao chổi đẹp đẽ vô song này chỉ có thể tồn tại nhờ kế hoạch của một Đấng toàn năng, thông tuệ và quyền uy — đó là Thần.”
“Lực đẩy đầu tiên” là gì? “Lực đẩy đầu tiên” được nhà triết học Hy Lạp cổ đại Aristotle đề xuất lần đầu tiên. Nói một cách đơn giản, thế giới của chúng ta luôn vận động. Gió thổi, mây trôi, Trái Đất tự quay, các vì sao vận hành, vậy thì, khởi đầu của tất cả, ai đã làm cho mọi thứ chuyển động? Đó chính là “Lực đẩy đầu tiên”.
Từ Aristotle, đến Newton, đến hiện đại, câu hỏi này, trong hơn hai nghìn năm, vẫn luôn là một vấn đề nan giải đối với vô số nhà khoa học, thậm chí cả Darwin, người đã đề xuất thuyết tiến hóa.
Darwin
Mặc dù thuyết tiến hóa nói rằng con người tiến hóa từ vượn, hoàn toàn phủ nhận sự tồn tại của Thần, nhưng thực tế, Darwin trong suốt cuộc đời mình chưa bao giờ nói mình là người vô thần.
Trong cuốn tự truyện viết vào cuối đời, ông đã nói như sau:
“Thật vô cùng khó khăn, hay đúng hơn là không thể, để hình dung vũ trụ bao la và kỳ diệu này, bao gồm cả con người với khả năng nhìn lại quá khứ và hướng tới tương lai, là kết quả của sự ngẫu nhiên mù quáng hay sự tất yếu. Khi suy ngẫm như vậy, tôi cảm thấy buộc phải tìm kiếm một ‘Nguyên nhân Đầu tiên’ nào đó tương tự như trí tuệ của con người; và tôi nên được gọi là một người hữu thần.”
Cái gì? Darwin tin vào Thần?

Đừng vội, hãy xem tiếp. Ngay sau đó, ông lại nói: “Tôi hoàn toàn tin rằng trí tuệ của con người đã phát triển từ trí tuệ của loài động vật bậc thấp nhất.” Ý là gì, ông vẫn cho rằng thuyết tiến hóa là đúng.
Nhưng tiếp theo, ông lại tự vấn: “Bí ẩn về nguồn gốc của mọi sự vật là không thể giải quyết được đối với chúng ta; và tôi phải bằng lòng với việc duy trì thân phận của một ‘người theo thuyết bất khả tri’.”
Nói một cách đơn giản, Darwin trong suốt cuộc đời mình đã luôn dao động giữa “thuyết hữu thần” và “thuyết vô thần”. Ông không thể hoàn toàn phủ nhận sự tồn tại của Thần, nhưng cũng không muốn từ bỏ lý thuyết của mình, cuối cùng ông tự dán cho mình một cái mác: “người theo thuyết bất khả tri”.
Điều này cũng có thể thấy được trong cuốn “Nguồn gốc các loài” của ông.
Bản in đầu tiên của “Nguồn gốc các loài” hoàn toàn không đề cập đến “Đấng Sáng Tạo”. Nhưng trong bản in thứ hai và tất cả các bản sau đó, chương cuối cùng đều nói về Đấng Sáng Tạo. Nói rằng “sự sinh ra và tuyệt chủng của các loài… phù hợp hơn với các quy luật mà chúng ta biết là ‘Đấng Sáng Tạo’ đã ghi dấu ấn lên vật chất.”
“Các quy luật mà Đấng Sáng Tạo đã ghi dấu ấn lên vật chất” nên được hiểu như thế nào? Nói một cách đơn giản, đó là “dấu vân tay của Thượng Đế”, ý muốn nói rằng những trật tự và quy luật kỳ diệu trong tự nhiên chính là “dấu ấn” mà Đấng Sáng Tạo để lại trên thế giới.
“Bí ẩn đáng ghét”
Thực ra, có một hiện tượng trong lịch sử Trái Đất luôn là một trong những vấn đề lớn nhất của thuyết tiến hóa. Đó là sự “xuất hiện đột ngột” của các loài.
Năm 1881, vài tháng trước khi qua đời, Darwin đã viết thư cho người bạn thân của mình, Tiến sĩ Joseph Hooker, kể về một “bí ẩn đáng ghét” (abominable mystery), nói rằng 110 triệu năm trước vào kỷ Phấn trắng, trên Trái Đất đột nhiên xuất hiện một loại thực vật hoàn toàn mới, đó là thực vật hạt kín.
Và chúng không xuất hiện từ từ, mà là “bùm!” một tiếng, đột ngột bùng nổ! Các loại thực vật hạt kín hoàn toàn khác nhau, dường như mọc lên chỉ sau một đêm, và nhanh chóng chiếm lĩnh cả thế giới.
Nhưng vấn đề là, sự “xuất hiện đột ngột” này hoàn toàn vi phạm khuôn khổ lý thuyết của thuyết tiến hóa. Bởi vì trước đó, giới thực vật bị thống trị bởi thực vật hạt trần. Ví dụ như cây thông, cây tùng, những loại cây này không có hoa, hạt lộ ra ngoài.
Còn thực vật hạt kín thì sao? Chúng có hoa, có quả, hạt được bao bọc trong quả, ví dụ như táo, cam, dưa hấu, đào. Đây là hai loại thực vật hoàn toàn khác nhau, có sự khác biệt rất lớn.
Nhưng câu hỏi đặt ra là: Chúng từ đâu đến? Trong các ghi chép hóa thạch, hoàn toàn không tìm thấy bằng chứng về sự “tiến hóa chậm chạp”.
Dường như đột nhiên, chúng mọc ra từ kẽ đá.
Điều này khiến Darwin rất phiền lòng, ông nói tôi thực sự không hiểu, hiện tượng này phải giải thích thế nào.
Tiến sĩ Hooker cũng chỉ có thể thở dài: “Ôi… tôi cũng không có cách nào.”
Tuy nhiên, từ trước khi Darwin phải phiền não, đã có người đưa ra câu trả lời. Đó là nhà thực vật học người Scotland William Carruthers. Năm 1876, trong một bài giảng tại Hiệp hội các nhà địa chất học, ông nói rằng, rất đơn giản, chúng đều do Thần tạo ra, hoàn toàn không trải qua quá trình tiến hóa. Ông còn trình bày các bằng chứng hóa thạch khác nhau để minh chứng cho sự thiếu vắng các loài chuyển tiếp giữa hai loại thực vật này, nói một cách đơn giản, về vấn đề này, thuyết tiến hóa không thể giải thích được.
Carruthers là người phụ trách phòng thực vật của Bảo tàng Anh, rất có uy tín. Sau khi bài phát biểu của ông được công bố, nó ngay lập tức được tờ The Times và các tạp chí khoa học khác đưa tin rộng rãi, và cũng gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong công chúng.
Chúng ta không biết liệu Darwin có biết câu trả lời này hay không, tóm lại, “bí ẩn đáng ghét” này đã ám ảnh ông cho đến lúc chết. Và cho đến ngày nay, đây vẫn là một bí ẩn khó giải của thuyết tiến hóa.
Khi tuổi tác ngày càng cao, những nghi ngờ về “thuyết tiến hóa” trong lòng Darwin ngày càng nhiều. Dân gian thậm chí còn đồn rằng, vào lúc lâm chung, Darwin đã quy y theo Cơ đốc giáo.
Thật hay giả? Điều này có thể không?
Câu chuyện phải bắt đầu từ năm 1915. Vào ngày 15 tháng 8 năm đó, tờ báo “The Watchman Examiner” của Hội Báp-tít Hoa Kỳ đã đăng một câu chuyện đặc biệt. Người kể câu chuyện này là một nhà truyền giáo tên là Phu nhân Hope (Elizabeth Lady Hope).
Bà kể rằng, vào một buổi chiều thu năm 1881, Darwin đã không còn nhiều thời gian. Khi bà vào, ông đang đọc sách “Do Thái” trong Kinh Thánh.
Ông trông rất đau khổ, các ngón tay co giật căng thẳng, khuôn mặt lộ rõ vẻ thống khổ, ông nói với Phu nhân Hope: “Khi đó tôi còn trẻ, tư tưởng còn chưa chín chắn. Tôi không ngừng đặt câu hỏi, đề xuất, và nghi ngờ về mọi thứ. Điều làm tôi kinh ngạc là những ý tưởng này lan nhanh như lửa cháy. Mọi người coi chúng như một tôn giáo.”
Điều bất ngờ hơn nữa là Darwin còn mời Phu nhân Hope ngày hôm sau đến biệt thự trong vườn nhà mình để giảng Kinh Thánh cho những người hầu, và còn dạy họ hát thánh ca.
Câu chuyện này sau đó đã trở thành một truyền thuyết được lan truyền rộng rãi, cuối cùng biến thành câu chuyện Darwin quy y vào lúc lâm chung.
Tất nhiên, con cái của Darwin sau này đều lên tiếng phủ nhận, nói rằng điều này hoàn toàn không xảy ra. Nhưng những người ủng hộ câu chuyện này vẫn rất nhiều.
Có người khảo chứng rằng, khung cảnh mà Phu nhân Hope mô tả hoàn toàn khớp với các chi tiết bài trí trong nhà Darwin. Điều đó cho thấy bà thực sự đã đến nhà Darwin.
Cũng có người tìm thấy một cuốn Kinh Thánh trong bảo tàng Darwin. Và đây rất có thể là cuốn sách “Do Thái” mà Phu nhân Hope đã đề cập.
Gần một vài đoạn kinh trong chương thứ sáu, có một dấu tích nhỏ bằng bút chì. Đó là trang duy nhất có đánh dấu trong cuốn Kinh Thánh ở bảo tàng.
Và trên trang này, vừa hay lại viết:
“Nếu nó chỉ sinh gai gốc và tật lê, thì nó là vô dụng, gần bị nguyền rủa, và cuối cùng sẽ bị đốt cháy.”
Câu này có nghĩa là, nếu con người không làm theo luật của Thần, đi chệch đường ngay, thì cuộc đời sẽ đầy tội lỗi và những hành vi xấu (gai gốc và tật lê), chờ đợi họ sẽ là lời nguyền của Thần, và kết cục cuối cùng là sự diệt vong.
Có người đoán rằng, có lẽ Darwin cảm thấy mình đã dùng thuyết tiến hóa để ảnh hưởng đến thế giới, có lẽ, thực sự là đã “đi chệch đường ngay”?
Dấu tích đó, có phải do ông vẽ không? Nếu có, thì nó có ý nghĩa gì?
Một số người có thể hỏi: “Ồ, Darwin không phải không tin Thần sao? Sao nhà ông lại có Kinh Thánh?”
Điều này thì bạn chưa biết rồi.
Ước mơ thời thơ ấu của Darwin là trở thành một mục sư ở nông thôn. Vì điều này, ông thậm chí còn theo học trường thần học. Nhưng, năm 21 tuổi, ông lên con tàu “Beagle” ra khơi, tư tưởng về thuyết tiến hóa bắt đầu nảy mầm, và niềm tin của ông bắt đầu lung lay.
Cũng vì thế mà hôn sự của ông suýt đổ vỡ.
Người Darwin yêu là chị họ của mình, Mary, hai người là thanh mai trúc mã, tình cảm rất tốt, nhưng cha mẹ hai bên đều phản đối vì tín ngưỡng khác nhau.
Mary là một tín đồ Cơ đốc sùng đạo, còn Darwin đã trở thành một “người hoài nghi”.
Nhưng sau đó, sức khỏe của Darwin ngày càng yếu đi, người chị họ nhìn thấy mà đau lòng, cuối cùng vào năm 30 tuổi, bà đã bất chấp tất cả để cưới ông. Trước khi kết hôn, hai người đã thỏa thuận rằng, về tín ngưỡng, họ sẽ tôn trọng và thẳng thắn với nhau.
Sau khi kết hôn, họ rất yêu thương nhau, có 10 người con, trong đó 7 người con đã trưởng thành khỏe mạnh, và ai cũng rất thành đạt.
Người chị họ cả đời vẫn giữ vững đức tin sùng đạo, và Darwin cũng rất tôn trọng vợ mình, trong tự truyện ông đã hết lời ca ngợi vợ. Ông nói rằng vợ mình “chưa bao giờ bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào để giúp đỡ những người xung quanh”, bà “là phúc lành lớn nhất của tôi”, “đã chiếm được tình yêu và sự ngưỡng mộ của tất cả những người thân yêu xung quanh.”
Vì vậy, việc nhà Darwin có Kinh Thánh không có gì lạ. Và ông cũng chưa bao giờ nói mình là người vô thần.
Thậm chí vài tuần trước khi qua đời, ông còn quyên góp một khoản tiền cho các nhà truyền giáo ở Nam Mỹ, hỗ trợ họ đến truyền giáo tại Hỏa Địa Đảo, cực nam của châu Mỹ. Chỉ riêng điểm này cũng cho thấy, trong những ngày cuối đời, Darwin vẫn có một lòng kính ngưỡng đối với Thần.
Vậy nên, nếu nói rằng Darwin trước khi lâm chung đã thực sự trở về với đức tin, thì chuyện này cũng không phải là hoàn toàn không thể. Ít nhất, người vợ yêu quý của ông sẽ rất vui.
Vậy, bạn nghĩ sao?
Nếu Darwin cuối cùng đã quy y theo Cơ đốc giáo, bạn có nghĩ rằng lý thuyết “tiến hóa” còn có thể đứng vững không?
Theo ĐKN