Sau khi lên ngôi, hầu hết các bậc đế vương của Trung Hoa cổ đại đều ngay lập tức bắt tay vào một việc lớn, không phải là mở rộng bờ cõi, cũng không phải là tu sửa sử sách để lưu danh, mà là quy hoạch và xây dựng nơi ở cho mình sau vạn kiếp – lăng mộ. Một số hoàng đế thậm chí còn bắt đầu việc này ngay từ khi còn là thái tử.
Trong tín ngưỡng cổ đại, cái chết không phải là điểm kết thúc, mà là sự tiếp nối của sự sống. Vì vậy, với tư cách là một vị vua của một triều đại, nơi ở trong thế giới khác tất nhiên cũng phải tương xứng với thân phận của mình, không thể quá đơn sơ, tồi tàn.
Việc xây dựng những lăng mộ đế vương này, ít thì vài năm, nhiều thì vài chục năm, quy mô của nó không phải là điều mà dân thường chúng ta có thể tưởng tượng được. Lăng mộ đã xây lớn như vậy, bên trong trống rỗng thì cũng chẳng có ý nghĩa gì. Vì vậy, người ta gần như đều tin rằng trong lăng mộ của các vị vua đều chôn cất theo những món vàng bạc châu báu vô giá, thậm chí còn có cả những bảo vật hiếm có độc nhất vô nhị trên đời. Ví dụ, có lời đồn rằng bản gốc của “Thiên hạ đệ nhất thư” – “Lan Đình Tự” – được giấu trong Càn Lăng của nữ hoàng Võ Tắc Thiên đời Đường. Cũng có người nói rằng bản chính duy nhất trên toàn cầu của bộ “Vĩnh Lạc Đại Điển” do Vĩnh Lạc Đại Đế triều Minh chép tay đã được hoàng đế Gia Tĩnh mang vào Vĩnh Lăng của ông.
Những lăng mộ đế vương với đồ tùy táng phong phú này tự nhiên bị một số người nhòm ngó, họ chính là những “Mô Kim Hiệu Úy” giỏi nhất trong việc khoét tường mở cửa, đào đất tìm báu vật qua các thời đại, nói một cách dân dã là những kẻ trộm mộ. Vì thế, phần lớn lăng mộ đế vương trong lịch sử cuối cùng đều không thoát khỏi số phận bị đào trộm. Tuy nhiên, mọi việc đều có ngoại lệ, có ba lăng mộ đế vương bí ẩn, chúng có thể được coi là “cơn ác mộng của những kẻ trộm mộ”.
Một lăng, không ai dám mở. Một lăng, không ai động vào được. Một lăng, không ai tìm thấy.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau nói chi tiết về một trong số đó – lăng mộ Tần Thủy Hoàng mà không ai dám mở.
Vương quốc ngầm đáng kinh ngạc
Tháng 4 năm 1974, thời tiết đại hạn, những người nông dân dưới chân núi Ly Sơn, huyện Lâm Đồng, thành phố Tây An, tỉnh Thiểm Tây lo lắng vì thiếu nước. Thế là mọi người bàn nhau cùng đào giếng để tưới tiêu. Khi đào sâu khoảng 1 mét, họ phát hiện tại sao đất ở đây lại trở nên cứng như vậy? Tại sao màu đất lại chuyển sang màu đỏ? Tiếp tục đào, một số đầu tượng gốm kích thước như người thật và một số mũi tên bằng đồng xuất hiện.
Mấy người nông dân này tưởng rằng đã đào phải thứ gì đó bỏ đi của một gia đình giàu có nào đó ngày xưa chôn dưới đất, thậm chí có người còn đem một số mũi tên đồng đi bán phế liệu. Họ tuyệt đối không ngờ rằng, nhát xẻng này của họ đã đào lên đội quân dưới lòng đất của Tần Thủy Hoàng, được mệnh danh là “Kỳ quan thứ tám của thế giới” – đội quân Đất Nung (Binh Mã Dũng).
Đến năm 1981, dưới chân núi Ly Sơn đã lần lượt khai quật được ba hố binh mã dũng.
Trước khi đội quân Đất Nung được phát hiện, người ta thường cho rằng phạm vi của lăng Tần Thủy Hoàng chỉ giới hạn ở phần gò đất mộ, tức là cái gò mộ khổng lồ ở phía tây các hố binh mã dũng. Ở Trung Quốc cổ đại, gò đất mộ càng lớn thì địa vị của chủ nhân ngôi mộ càng cao, và cấp bậc đế vương thường là “lớn như núi đồi”, vì vậy mới gọi là hoàng lăng. Sự xuất hiện của đội quân Đất Nung đã khiến các nhà khảo cổ nhận ra rằng, mọi người vẫn đã đánh giá thấp tầm nhìn của Tần Thủy Hoàng.
Vậy lăng Tần Thủy Hoàng rốt cuộc lớn đến mức nào?
Để nghiên cứu lăng Tần Thủy Hoàng một cách chính xác và không gây tổn hại, chỉ dựa vào các công cụ thăm dò khảo cổ truyền thống và đo đạc bằng bước chân chắc chắn là không đủ. Vì vậy, Trung Quốc đã thành lập một tiểu dự án khảo cổ thuộc “Chương trình 863”, hợp tác với các nhà khoa học quốc tế, sử dụng công nghệ cao như viễn thám và các kỹ thuật thăm dò địa vật lý, bao gồm radar xuyên đất, từ kế, máy đo trọng lực, v.v., để nghiên cứu sâu về lăng mộ.
Và kết quả cuối cùng, vô cùng đáng kinh ngạc!
Phần gò đất mộ có hình kim tự tháp, cạnh theo hướng nam-bắc dài 350 mét, cạnh theo hướng đông-tây dài 345 mét, cao 76 mét. Tổng diện tích lên tới 120.000 mét vuông, tương đương với 17 sân bóng đá.
Bên ngoài gò đất mộ là một lăng viên hình chữ nhật được thiết kế mô phỏng theo kinh đô Hàm Dương của nhà Tần, với hai lớp tường thành trong và ngoài. Tường thành nội có chu vi 2,5 km, tường thành ngoại có chu vi 6,3 km, diện tích này tương đương với khoảng 3 lần Tử Cấm Thành.
Chưa hết, các nhà khảo cổ đã phát hiện hơn 2.000 hố chôn cất bên trong và bên ngoài hai lớp tường thành, các hố binh mã dũng chỉ là một phần trong số đó, ngoài ra còn có hố tượng quan văn, hố xe ngựa đồng, hố tượng con rối, hố chim nước bằng đồng, v.v.
Cuối cùng, các nhà khảo cổ xác định rằng toàn bộ lăng Tần Thủy Hoàng là một khu lăng mộ có cạnh dài khoảng 7,5 km, tổng diện tích khoảng 56 km², gần bằng 78 lần Tử Cấm Thành.

Xem ra Tần Thủy Hoàng không chỉ đơn thuần là xây dựng một lăng mộ, mà là đang tạo ra một vương quốc ngầm khổng lồ.
Và điều khiến mọi người tò mò nhất chính là địa cung nằm sâu dưới lòng đất, nơi cất giấu quách của Tần Thủy Hoàng, vô số bảo vật, và những truyền thuyết bí ẩn chưa thể chứng thực.
Tư Mã Thiên trong “Sử Ký – Tần Thủy Hoàng bản kỷ” đã mô tả địa cung như sau: “Lấy thủy ngân làm trăm sông, Trường Giang, Hoàng Hà và biển lớn, dùng máy móc làm cho chúng chảy vào nhau. Trên có đủ thiên văn, dưới có đủ địa lý.”
Điều này có nghĩa là, Tần Thủy Hoàng đã mô phỏng địa hình sông núi của triều Tần để xây dựng địa cung, dùng thủy ngân để mô phỏng sông ngòi và biển cả trên mặt đất, và lắp đặt cơ quan để thủy ngân có thể chảy tuần hoàn. Trên vòm địa cung có vẽ bản đồ sao vũ trụ bao gồm 28 chòm sao, còn mặt đất thì được tạo hình sông núi địa lý.
Hiện nay trong thiết kế nội thất, nhiều người thích trang trí phòng ngủ bằng trần sao, khi tắt đèn đi ngủ vào buổi tối, cảm giác như đang ở giữa vũ trụ đầy sao, tận hưởng không khí yên tĩnh và bí ẩn. Và “vua của các dòng xe sang” Rolls-Royce cũng từng ra mắt loại trần sao này, và nó rất được ưa chuộng. Không ngờ rằng, ý tưởng này đã được Tần Thủy Hoàng nghĩ ra từ hơn hai nghìn năm trước, thật sự không thể không khâm phục.
Tuy nhiên, nói đi cũng phải nói lại, ý tưởng là ý tưởng, Tần Thủy Hoàng có thực sự biến tất cả những điều này thành hiện thực không? Chúng ta làm thế nào để xác thực đây? Các nhà khảo cổ mỉm cười và nói: “Đừng vội, chúng tôi có cách riêng của mình.”
Tìm kiếm “Hồ Thủy Ngân”
Thủy ngân, còn gọi là Hg, ở dạng lỏng rất dễ bay hơi ở nhiệt độ thường. Nếu trong địa cung có một lượng lớn thủy ngân, sau khi bay hơi và thẩm thấu, người ta có thể phát hiện sự tồn tại của nó từ các lớp đất của gò mộ.
Thực tế, ngay từ những năm 1980, các nhà khảo cổ đã đo hàm lượng thủy ngân trong đất của lăng Tần Thủy Hoàng, kết quả phát hiện một khu vực có hàm lượng thủy ngân cao bất thường ở trung tâm gò mộ. Khu vực này rộng khoảng 12.000 mét vuông, chiếm 10% tổng diện tích gò mộ, và hàm lượng thủy ngân ở đây cao hơn hàng chục lần so với đất bình thường. Điều này rõ ràng là do nguyên nhân phi tự nhiên gây ra, nhưng liệu điều này có thể chứng minh rằng trong địa cung có thủy ngân không?
Lúc đó, xoay quanh hàm lượng thủy ngân, có hai giả thuyết. Một là lượng thủy ngân này không phải từ địa cung, mà là do những người thợ xây dựng cố ý rắc lên bề mặt để ngăn chặn trộm mộ. Giả thuyết thứ hai là đây thực sự là thủy ngân từ địa cung, và ước tính tổng lượng ít nhất là 100 tấn.
Ước tính lượng thủy ngân khổng lồ này khiến các chuyên gia khảo cổ rất băn khoăn về giả thuyết thứ hai, bởi vì do quy trình sản xuất phức tạp, thủy ngân từ xưa đã là sản phẩm khan hiếm. Năm 1981, sản lượng thủy ngân của Trung Quốc chỉ là 300 tấn. Hơn nữa, theo ghi chép của “Tống sử”, sản lượng thủy ngân hàng năm của triều Tống chỉ có 1,1 tấn, đó là đã huy động toàn lực quốc gia để sản xuất. Nếu trong địa cung thực sự có thủy ngân, vậy thì nhiều thủy ngân như vậy từ đâu mà có?
Do kỹ thuật thời đó chưa phát triển, những nghi vấn về thủy ngân đành phải tạm gác lại. Đến năm 2002, sau khi tiểu dự án khảo cổ của “Chương trình 863” được thành lập, bước ngoặt đã đến.
Các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp đo khí Radon trên gò mộ để kiểm chứng chéo rằng hàm lượng thủy ngân vượt mức trong đất thực sự là do sự bay hơi của thủy ngân dưới lòng đất. Đồng thời, họ còn sử dụng công nghệ viễn thám để khảo sát toàn diện bên trong lăng Tần Thủy Hoàng, xác nhận rằng trong địa cung quả thực tồn tại một hồ thủy ngân khổng lồ. Hơn nữa, sự phân bố của thủy ngân là nhiều ở phía đông bắc và ít ở phía tây bắc, hoàn toàn khớp với sự phân bố sông ngòi của triều Tần.
Xem ra, ghi chép trong “Sử Ký” quả không sai, trong địa cung thực sự có thủy ngân.
Cùng với việc phát hiện hồ thủy ngân, một truyền thuyết lưu truyền hàng nghìn năm dường như cũng đã có lời giải thích hợp lý. Tương truyền, lăng Tần Thủy Hoàng thỉnh thoảng lại phát ra những tiếng va chạm lớn, trầm và sâu, nghe vào ban đêm đặc biệt đáng sợ. Người ta đồn rằng đó là do âm binh canh giữ lăng đang tuần tra, cũng có người nói đó là linh hồn của Tần Thủy Hoàng đang ra lệnh.
Có nhà nghiên cứu cho rằng, rất có thể đây là tiếng động do chiếc quách khổng lồ của Tần Thủy Hoàng trôi nổi trên hồ thủy ngân và va vào bên trong địa cung. Tất nhiên, đây cũng chỉ là phỏng đoán, nếu đúng như vậy, quách của Tần Thủy Hoàng phải cực kỳ chắc chắn, nếu không sau hơn hai nghìn năm va đập như vậy, e rằng đã sớm tan tành.
Lúc này có người đưa ra, Tư Mã Thiên trong “Sử Ký” có để lại một câu “hạ đồng nhi trí quách” (下銅而致槨), có phải câu này nói rằng Tần Thủy Hoàng đã dùng quan tài làm bằng đồng không? Nếu đúng như vậy thì chắc chắn không sợ va đập. Đối với cách nói này, nhiều nhà sử học và khảo cổ học đều lắc đầu quầy quậy: Hình thức mai táng cao cấp nhất thời Tần-Hán là “hoàng trường đề thấu”, tức là dùng gỗ bách tâm vàng xếp một vòng quanh quan quách. Để quan tài đồng trôi trên thủy ngân? Chưa từng nghe nói, không chắc chắn.
Tuy nhiên, họ cũng không thể loại trừ 100% khả năng này, bởi vì dùng đồng để làm quan quách, mặc dù rất, rất hiếm, nhưng trong lịch sử thực sự đã có. Tại Vân Nam, Trung Quốc từng khai quật được một chiếc quan tài đồng, trên thế giới chỉ có một chiếc này, và nó suýt nữa đã bị nấu chảy thành một nồi nước đồng.
Chuyện này là thế nào? Chúng ta hãy đi ra ngoài lề một chút nhé.
Chiếc quan tài đồng “Phúc lớn mạng lớn”
Tháng 3 năm 1964, tại làng Đại Ba Na, tỉnh Vân Nam, bốn người đã đào được một chiếc quan tài đồng nặng 5.000 cân (khoảng 2.500 kg). Chiếc quan tài này rất độc đáo, được ghép lại từ bảy tấm đồng bằng đinh tán, trên đó trang trí nhiều hoa văn như vân sấm, vân én, vân hổ, vân báo, vân hươu, vân chim nước, v.v., vừa nhìn đã biết là một vật quý hiếm.
Tuy nhiên, bốn người phát hiện ra chiếc quan tài đồng này không có ý thức bảo vệ di sản văn hóa, họ tính toán tháo dỡ chiếc quan tài này, lấy các tấm đồng đi bán phế liệu… Lại là bán phế liệu, trước đó mũi tên đồng của đội quân Đất Nung cũng bị bán làm phế liệu…
May mắn thay, bí thư chi bộ làng của họ có chút hiểu biết, sau khi biết chuyện đã nhanh chóng báo cáo cho đơn vị khảo cổ, và các chuyên gia khảo cổ đã nhanh chóng đến nơi.
Các chuyên gia đã tiến hành xét nghiệm đồng vị carbon trên chiếc quan tài đồng và phát hiện rằng nó được chế tác vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, tức là thời kỳ Đông Chu đến Chiến Quốc của Trung Quốc. Thời đó, kỹ thuật luyện đồng rất phát triển, quả thực có khả năng chế tạo ra một chiếc quan tài đồng đồ sộ như vậy. Nhưng người thường chắc cũng không dùng nổi. Vậy có phải điều này có nghĩa là, nơi có chiếc quan tài đồng là một ngôi mộ cổ quan trọng?
Các chuyên gia khảo cổ lập tức bắt đầu khai quật. Quả nhiên, họ tìm thấy một quần thể lăng mộ, trong đó có một ngôi mộ lớn và nhiều ngôi mộ nhỏ. Tuy nhiên, trong quần thể lăng mộ này chỉ có duy nhất một chiếc quan tài đồng này, xem ra chủ nhân của chiếc quan tài đồng này có thân phận và địa vị cao nhất. Sau khi tra cứu các tài liệu lịch sử, các chuyên gia khảo cổ suy đoán rằng chủ nhân của chiếc quan tài đồng có thể là một quý tộc, thậm chí là vua của nước Điền cổ ở Vân Nam thời Đông Chu.
Các chuyên gia khảo cổ vô cùng phấn khích, lập tức báo cáo ngay trong đêm, xin phép bảo vệ di vật cho chiếc quan tài đồng. Ai ngờ, một gáo nước lạnh dội xuống. Lúc đó đang là đêm trước của Cách mạng Văn hóa, đúng là lúc “mưa núi sắp đến gió đã đầy lầu”, cấp trên cho rằng chiếc quan tài đồng này thuộc về “tứ cựu”, tức là “văn hóa cũ” trong “tư tưởng cũ, văn hóa cũ, phong tục cũ, tập quán cũ”, và yêu cầu phải nấu chảy trực tiếp chiếc quan tài.
Các nhà khảo cổ cảm thấy rất tiếc nuối, di vật một khi bị phá hủy thì sẽ không bao giờ có lại được, vì vậy họ đã bí mật cất giữ chiếc quan tài, gửi nó ở làng Đại Ba Na, giúp nó thoát khỏi một kiếp nạn. Hiện nay, chiếc quan tài đồng này là một di vật cấp quốc gia, được lưu giữ tại Bảo tàng Vân Nam.
Nói xong về những thăng trầm của chiếc quan tài đồng Vân Nam, chúng ta hãy quay trở lại lăng Tần Thủy Hoàng. Về câu “hạ đồng nhi trí quách” của Tư Mã Thiên, các chuyên gia còn có một cách giải thích khác, đó là nền móng của địa cung được đổ bằng đồng, điều này dường như đáng tin cậy hơn việc quan tài đồng trôi trên thủy ngân. Xem ra, truyền thuyết cuối cùng cũng chỉ là truyền thuyết…
Về truyền thuyết thủy ngân trong địa cung, vẫn còn một câu hỏi cuối cùng, đó là lượng thủy ngân này đến từ đâu?
Bà chủ mỏ vùng Ba Thục
Thủy ngân chủ yếu được tạo ra bằng cách nung chu sa (sulfua thủy ngân), còn gọi là đan sa. Các mỏ đan sa của triều Tần chủ yếu phân bố ở Ba quận và Kiềm Trung quận, tức là Phù Lăng, Trùng Khánh và Đồng Nhân, Quý Châu ngày nay. Khảo cổ học đã phát hiện ra rằng lăng mộ Chiến Quốc ở Gián Lăng Tiểu Điền Khê, Trùng Khánh đã khai quật được một lượng lớn các sản phẩm từ đan sa, với hàm lượng thủy ngân trên 98%. Ngoài ra, tại di chỉ mỏ thủy ngân Vạn Sơn, Quý Châu cũng phát hiện các giếng đứng, giếng nghiêng và máng tuyển khoáng từ thời Chiến Quốc, có độ sâu hơn 50 mét. Có thể thấy ngành công nghiệp đan sa thời đó ở đây đã rất phát triển.
Vậy ở đây có ai là nhà cung cấp thủy ngân cho Tần Thủy Hoàng không? Trong “Sử Ký – Hóa thực liệt truyện” có một đoạn viết: “Ba quả phụ Thanh, tổ tiên của bà tìm được huyệt đan sa, và độc chiếm lợi ích này qua nhiều thế hệ… Tần Hoàng đế cho rằng bà là một người phụ nữ trinh tiết nên đối đãi như khách quý, cho xây đài Nữ Hoài Thanh.” Điều này có nghĩa là, ở vùng Ba Thục có một góa phụ tên là “Thanh”, là chủ của một mỏ đan sa, bà kinh doanh giỏi giang và tích lũy được khối tài sản khổng lồ. Xem ra từ xưa đến nay, nhà có mỏ quả là khác biệt… Tần Thủy Hoàng cho rằng Thanh là một người phụ nữ trinh tiết, đối đãi với bà rất trân trọng, và sau khi bà qua đời, đã xây dựng một “đài Hoài Thanh” để tưởng nhớ bà.
Hậu thế đoán rằng, người phụ nữ tên Thanh này có lẽ đã đóng góp không nhỏ cho hồ thủy ngân của Tần Thủy Hoàng.
Tất nhiên, lượng thủy ngân cần thiết cho địa cung của Tần Thủy Hoàng lớn như vậy, chỉ dựa vào nguồn cung từ vùng Ba Thục có thể là không đủ. Các nhà khảo cổ cũng đã phát hiện các mỏ đan sa ở khu vực Thanh Đồng Câu, phía bắc Tuần Dương, Thiểm Tây, với trữ lượng thủy ngân khoảng 17.400 tấn. Gần đó đã phát hiện hơn 3.000 hang mỏ và di tích khai thác từ các thời kỳ khác nhau, xung quanh còn có các công trình kiến trúc từ thời Tần-Hán. Vì vậy, các chuyên gia suy đoán rằng Tần Thủy Hoàng rất có thể cũng đã lấy được không ít thủy ngân từ đây.
Vấn đề nguồn cung thủy ngân cuối cùng đã được giải quyết, tiếp theo là vấn đề công nghệ luyện kim, khâu này mà không theo kịp cũng không được. Vừa phải có khả năng tinh luyện thủy ngân quy mô lớn, vừa phải đảm bảo thợ thủ công không bị ngộ độc do thủy ngân bay hơi, điều này không hề dễ dàng.
Các chuyên gia nghiên cứu phát hiện ra rằng người Tần đã sử dụng kỹ thuật “luyện thủy ngân bằng lửa”, tức là trộn đan sa với vôi, đặt trong bình gốm và đun nóng. Họ có thể đã sử dụng các ống gốm hai lớp được tráng đất sét, tinh luyện kín để giảm thất thoát hơi thủy ngân, sau đó thu thập hơi thủy ngân sau khi ngưng tụ. Theo phương pháp này, 1 kg đan sa có thể tinh luyện được 0,8 kg thủy ngân, hiệu suất khá cao.
Và các thùng chứa thủy ngân cũng rất được chú trọng. Các nhà khảo cổ đoán rằng, bên trong các thùng chứa này được tráng sáp ong, bên ngoài được niêm phong bằng vữa gạo nếp trộn với vôi, đảm bảo thủy ngân không bay hơi gây ngộ độc cho con người. Năm 2019, một lô đồ chứa bằng đồng đã được khai quật tại một hố tùy táng ở phía tây lăng Tần Thủy Hoàng, bên trong thành đồ chứa đã phát hiện dư lượng thủy ngân và thành phần sáp ong, chứng thực cho phỏng đoán này.
Bí ẩn về thủy ngân trong địa cung lăng Tần Thủy Hoàng về cơ bản đã được giải đáp. Việc sử dụng công nghệ cao trong khảo cổ quả thực mang lại nhiều kết quả. Và trong lần khảo sát này, đội khảo cổ còn thu được một bất ngờ lớn hơn, và tiện thể giải quyết được một vài bí ẩn lịch sử đã gây hoang mang cho mọi người từ lâu.
Kim Tự Tháp dưới lòng đất
Năm 2002, khi đội khảo cổ sử dụng công nghệ viễn thám mới nhất để quét gò đất mộ của lăng Tần Thủy Hoàng, họ phát hiện một hiện tượng kỳ lạ: bên dưới gò đất mộ xuất hiện sự bất thường về trọng lực, radar xuyên đất cũng nhận được sóng phản xạ lạ. Mọi dấu hiệu đều cho thấy dường như có một cấu trúc kiến trúc khác thường tồn tại bên dưới gò mộ.
Ồ? Dưới gò mộ còn có kiến trúc ư? Đây là điều chưa từng nghe thấy. Các nhà khảo cổ có kinh nghiệm cũng bối rối. Chẳng lẽ thiết bị có lỗi? Vì vậy, họ quyết định dùng công cụ thăm dò truyền thống – xẻng Lạc Dương – để xác minh.
Chiếc xẻng Lạc Dương này do một kẻ trộm mộ ở Lạc Dương tên là Lý Á Tử phát minh ra, phía trước là một lưỡi xẻng dài. Một nhát xẻng xuống có thể lấy lên một lớp đất ở độ sâu nhất định. Bằng cách phân tích màu sắc, kết cấu, độ chặt của các lớp đất khác nhau, người ta có thể phán đoán được dưới lòng đất có mộ hay không.
Sau khi được cải tiến, xẻng Lạc Dương đã trở thành một công cụ lợi hại của ngành khảo cổ. Đôi khi, công nghệ cao hiện đại thu thập dữ liệu, tính toán mãi vẫn không bằng một nhát xẻng trực tiếp.
Đội khảo cổ đã dùng xẻng tại nơi phát hiện sự bất thường về trọng lực, và kết quả thực sự có những phát hiện khác biệt: dưới lòng đất có lớp đất được đầm nén nhân tạo, khác với lớp đất tơi xốp trên bề mặt. Điều này có nghĩa là, dưới lòng đất quả thực rất có thể có kiến trúc do con người xây dựng.
Phát hiện này khiến đội khảo cổ vô cùng phấn khích, lẽ nào bí ẩn về vị trí của địa cung sắp được vén màn?!
Về vị trí địa cung của Tần Thủy Hoàng, qua hàng nghìn năm đã lưu truyền nhiều giả thuyết khác nhau. Dân gian có một giả thuyết cho rằng địa cung dưới gò mộ là một ngôi mộ giả để đánh lừa những kẻ trộm mộ, còn địa cung thực sự nằm dưới núi Ly Sơn. Những người ủng hộ giả thuyết này còn tìm ra những ghi chép liên quan trong các sách cổ.
Trong “Hán cựu nghi” có nói: “Thừa tướng Lý Tư bẩm báo với Tần Thủy Hoàng về tiến độ đào lăng, nói rằng đã đào đến nơi sâu nhất rồi, đào không vào, đốt không cháy, gõ vào thì nghe rỗng không như bầu trời bên dưới. Tần Thủy Hoàng nói, nếu vậy thì hãy đi sang ngang 300 trượng rồi dừng lại.” Một trượng thời Thanh khoảng 2,3 mét, tức là đi sang ngang 700 mét.
Bạn thấy đó, trong sách viết rất rõ ràng là “trị Ly Sơn” (xây dựng ở Ly Sơn), rất có thể là đang đào một đường hầm dưới lòng đất đến Ly Sơn, và đã gặp phải một tảng đá khổng lồ giống như đá granit chắn đường, không thể tiến lên được, vì vậy Tần Thủy Hoàng đã ra lệnh đi vòng sang ngang 700 mét để tránh tảng đá đó.
Tuy nhiên, đối với đoạn ghi chép lịch sử này, cũng có người đưa ra một cách giải thích khác, cho rằng “Ly Sơn” chỉ là chỉ khu vực này, chứ không chỉ riêng ngọn núi đó. Rất có thể là khi đào xuống dưới đã gặp phải chướng ngại vật giống như tảng đá khổng lồ, và “bàng hành tam bách trượng” (đi ngang 300 trượng) có nghĩa là mở rộng lăng mộ thêm 300 mét.
Vậy trong hai giả thuyết này, cái nào đúng? Các nhà khảo cổ cười và nói, các bạn nói đều không đúng.
Sau khi sử dụng công nghệ cao để thăm dò sâu bên dưới gò mộ, đội khảo cổ phát hiện ra có rất nhiều điểm bất thường, ngoài sự bất thường về trọng lực và sóng phản xạ đã nói trước đó, còn có sự bất thường rõ rệt về từ trường, điện trở suất cao, v.v. Chúng ta sẽ không đi sâu vào quá trình kỹ thuật ở đây, mà đi thẳng đến kết luận: đội khảo cổ đã phát hiện ra một cấu trúc 9 tầng bậc thang giảm dần từ trên xuống dưới, trên rộng dưới hẹp, giống như một kim tự tháp lộn ngược.
Và điều bất ngờ hơn nữa là, trên mỗi bậc thang rộng 2 mét, đều khoan được các mảnh ngói vỡ. Điều này có nghĩa là gì? Lẽ nào, trên các bậc thang bên tường được chôn dưới đất, người ta còn xây dựng 9 vòng hành lang?
“Hán thư” từng ghi chép về lăng Tần Thủy Hoàng: “Trung thành quan du, thượng thành sơn lâm” (Bên trong để tham quan, bên trên tạo thành núi rừng). “Thượng thành sơn lâm” thì không khó hiểu, tức là trồng rất nhiều cây trên lăng mộ. Vậy “trung thành quan du” là gì? Nhiều năm qua, các nhà khảo cổ và sử học đều không thể hiểu được câu nói này, giữa gò mộ có gì đáng để tham quan du ngoạn?
Phát hiện từ cuộc khảo sát lần này cuối cùng đã giải đáp được bí ẩn cho mọi người. Nếu bên trong gò mộ có 9 vòng hành lang hoặc các công trình kiến trúc khác, để linh hồn của Tần Thủy Hoàng có thể tham quan du ngoạn, thì ghi chép của người xưa chẳng phải là hoàn toàn hợp lý sao?
Nhìn xuống dưới nữa, tầng dưới cùng chính là địa cung của Tần Thủy Hoàng, cấu trúc chính có cạnh đông-tây dài 170 mét, cạnh nam-bắc dài 145 mét. Và gian mộ chính ở trung tâm địa cung dài 80 mét theo hướng đông-tây, rộng 50 mét theo hướng nam-bắc, cao 15 mét, diện tích tương đương với khoảng mười sân bóng rổ.
Tại sao lại phải thiết kế 9 tầng như vậy? Hiện có một vài giả thuyết:
- Chống trộm: Thiết kế phân tầng có thể làm rối loạn phương hướng của địa cung, làm chậm tiến độ đào trộm.
- Chống sạt lở: Đảm bảo lớp đất mộ phía trên không bị sụp đổ do thời gian.
- Tượng trưng cho chín tầng trời (cửu trùng thiên): Trong quan niệm cổ đại, số “chín” là cực điểm của số dương, tượng trưng cho thiên giới và quyền uy tối cao của đế vương.
- Ngăn chặn khí thủy ngân thoát ra ngoài: Trong địa cung có một lượng lớn thủy ngân mô phỏng sông biển, có thể dùng làm lớp chống độc.
- Ngăn cách không khí: Có chuyên gia cho rằng đây là “cấu trúc kín khí”, giúp địa cung không bị phân hủy, tồn tại vĩnh cửu.
Vậy, địa cung được phát hiện này là thật, hay là mộ giả để đánh lừa kẻ trộm mộ? Các chuyên gia khảo cổ cho biết, điều này chắc chắn, chắc chắn và chắc chắn là thật. Một quần thể kiến trúc ngầm khổng lồ và phức tạp như vậy, tuyệt đối không thể chỉ để xây một cái giả, để trêu bạn.
Hơn nữa, các chuyên gia khảo cổ còn xác nhận một đoạn mô tả của Tư Mã Thiên trong “Sử Ký” về vị trí của địa cung: “Xuyên tam tuyền, hạ đồng nhi trí quách.”
“Xuyên tam tuyền” có nghĩa là khi xây dựng lăng Tần Thủy Hoàng, đã đào qua ba tầng mạch nước ngầm, địa cung nằm dưới ba tầng mạch nước này. Các nhà khảo cổ nghiên cứu cấu trúc địa tầng của núi Ly Sơn phát hiện rằng, phía trên địa cung có nhiều lớp lọc nước, tương đương với “ba mạch nước”, khớp với mô tả trong sách cổ. Xem ra, địa cung này quả thực là hàng thật giá thật.
Lúc này, sự tò mò của các nhà khảo cổ lại trỗi dậy. Địa cung nằm dưới ba tầng nước ngầm, không sợ nước tràn vào mộ sao? Xem kết quả khảo sát, bên trong địa cung rất khô ráo, không có nước vào. Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một hệ thống ngăn và thoát nước đủ để khiến các chuyên gia kỹ thuật trên toàn thế giới phải kinh ngạc.
Công trình thủy lợi thần sầu quỷ khóc
Địa thế của lăng Tần Thủy Hoàng là nam cao bắc thấp, vì vậy nước ngầm chảy từ đông nam sang tây bắc. Do đó, những người thiết kế hệ thống ngăn và thoát nước năm đó đã tận dụng địa thế để bố trí một cách tinh vi, xây dựng các con mương ngăn và thoát nước ở ba hướng đông, nam, và tây của địa cung, tạo thành một hình chữ “U”.
Những con mương này thực chất là những bức tường, có độ sâu còn sâu hơn cả địa cung, đáy được làm bằng đất sét xanh đặc, dày 17 mét. Trên lớp đất sét xanh này còn có thêm một lớp đất hoàng thổ được đầm chặt sâu 21 mét. Hơn nữa, đáy của các con mương ở phía đông nam và tây bắc còn có độ chênh lệch 1 mét. Như vậy, nước ngầm từ hướng đông nam chỉ có thể chảy vòng quanh tường, thuận thế chảy về phía cửa ra ở tây bắc, hoàn toàn không thể vào được địa cung.
Chỉ chống nước ngầm thôi là chưa đủ, những người thiết kế còn phải tính đến sự xâm nhập của nước mưa và lũ lụt từ bề mặt. Vì vậy, họ còn thiết kế một hệ thống thoát nước trên mặt đất. Trong lăng Tần Thủy Hoàng, dù là ở chân tường, bên cạnh các tòa nhà hay xung quanh gò mộ, đều có các đường ống thoát nước được bố trí ngay ngắn. Chúng đan xen nhau, có thể nhanh chóng dẫn nước sinh hoạt và nước mưa bề mặt đến những nơi trũng thấp và ra ngoài khu lăng mộ. Ngoài ra, họ còn xây một con đê chống lũ lớn trước chân núi Ly Sơn để ngăn chặn lũ lụt từ trên núi phá hoại lăng mộ.
Toàn bộ hệ thống chống nước trên mặt đất và dưới lòng đất này quả thực là một công trình thủy lợi được thiết kế tinh xảo và có quy mô khổng lồ. Điều đáng khâm phục hơn nữa là, thời gian đã trôi qua 2.200 năm, nó vẫn hoạt động hoàn hảo, chưa từng có một sai sót nào.
Các nhà khảo cổ hoàn toàn khâm phục, thốt lên “thần sầu quỷ khóc”, và cho rằng công trình này, cũng giống như Đô Giang Yển và kênh Linh Cừ cùng thời, đã thể hiện trí tuệ siêu việt và kỹ thuật trị thủy phi thường của triều Tần.
Được rồi, về sự thật và vị trí của địa cung, hiện chỉ còn lại một bí ẩn cuối cùng, đó là câu nói của Tần Thủy Hoàng “bàng hành tam bách trượng nãi chỉ” (đi ngang 300 trượng rồi dừng lại) rốt cuộc có nghĩa là gì?
Các nhà khảo cổ cho biết, họ đã phát hiện sự bất thường về trọng lực cục bộ ở một nơi cách gò mộ 700 mét về phía nam. Điều này có nghĩa là nơi này đã từng bị đào bới, vì vậy họ đoán rằng rất có thể địa điểm ban đầu của lăng Tần Thủy Hoàng là ở đây, sau đó do gặp trở ngại, nên đã đi ngang 300 trượng để đổi sang một nơi khác, và xây dựng lăng Tần Thủy Hoàng ở vị trí hiện tại.
Sự thật có phải như vậy không? Các chuyên gia cho biết cần phải phân tích lớp đất dưới lòng đất tại điểm bất thường về trọng lực này. Nếu tìm thấy lớp sỏi đá dày, lớn, đào không nổi, đốt không cháy, thì bí ẩn này về cơ bản sẽ được giải đáp. Mọi người hãy cùng chờ tin tức nhé.
Khó khăn lắm mới xác định được vị trí địa cung, bước tiếp theo có phải là khai quật để xem bên trong có những bảo vật gì không? Lúc này có người nói, đừng mất công nữa, lăng Tần Thủy Hoàng đã bị trộm sạch từ lâu rồi. Thật hay giả?
Lăng Tần Thủy Hoàng bị đào trộm?
Trước khi các chuyên gia khảo cổ hiện đại tiến hành khảo sát, dù là chính thức hay dân gian, người ta đều cho rằng lăng Tần Thủy Hoàng đã bị đào trộm. Một mặt là do những kẻ trộm mộ quá lộng hành, các lăng mộ hoàng gia của Trung Quốc qua các thời đại hiếm có cái nào còn nguyên vẹn, mặt khác là vì các sách cổ đã ghi chép rất rõ ràng về việc này.
Trong “Sử Ký – Cao Tổ bản kỷ” có nói, Hán Cao Tổ Lưu Bang từng kể tội của Hạng Vũ, trong đó có “Hạng Vũ thiêu Tần cung thất, quật Thủy Hoàng đế trũng, tư thu kỳ tài vật” (Hạng Vũ đốt cung điện nhà Tần, đào mộ Thủy Hoàng đế, chiếm đoạt tài sản của ông ta).
Lịch sử ghi lại, sau khi Hạng Vũ vào Quan Trung, đã giết Tần vương Tử Anh và các quý tộc hoàng gia Tần đã đầu hàng Lưu Bang, cướp bóc sạch sẽ thành Hàm Dương rồi phóng hỏa đốt thành. Chưa đủ, ông ta còn đi đào lăng Tần Thủy Hoàng. Kết quả là bảo vật trong lăng Tần Thủy Hoàng quá nhiều, 30 vạn quân vừa đào vừa vận chuyển trong 30 ngày cũng không thể mang hết đi được. Việc này được ghi lại trong “Thủy kinh chú – Vị thủy”: “Hạng Vũ nhập quan, phát chi, dĩ tam thập vạn nhân tam thập nhật vận vật bất năng cùng.” (Hạng Vũ vào Quan Trung, khai quật nó, dùng ba mươi vạn người vận chuyển trong ba mươi ngày mà không hết của cải.)
Cuối cùng, Hạng Vũ lại phóng một mồi lửa, đốt cháy lăng Tần Thủy Hoàng.
Thực ra, lăng Tần Thủy Hoàng ban đầu có rất nhiều công trình trên mặt đất, hùng vĩ và cao lớn. Có các kiến trúc như tiện điện, tẩm điện, quan xá, giác lâu, môn lâu, v.v., hiện nay các công trình trên mặt đất đều không còn nữa. Hậu thế phân tích rằng thực ra Hạng Vũ chủ yếu cướp phá và đốt cháy các công trình trên mặt đất này, và thứ ông ta đào được chỉ là các hố chôn cất như binh mã dũng, bách hí dũng, còn địa cung thực sự, ông ta hoàn toàn không tìm thấy.
Và đội quân Đất Nung được khai quật sau này cũng đã xác nhận điều này. Các chuyên gia khảo cổ đã phát hiện nhiều dấu vết bị cháy và ngập nước trong các hố, trên thân các tượng binh mã dũng còn có nhiều vết móc, chém, có lẽ là do Hạng Vũ và đội quân của ông ta gây ra.
Ngoài Hạng Vũ, quân khởi nghĩa Xích Mi cuối thời Đông Hán, nhà cai trị Thạch Quý Long (Thạch Hổ) thời Ngụy Tấn Hậu Triệu, và Hoàng Sào cuối thời Đường đều đã từng đào lăng Tần Thủy Hoàng, nhưng có lẽ họ cũng chỉ đào được sự cô đơn.
Còn những tên trộm mộ dân gian đơn độc có lẽ cũng không thành công, bởi vì các nhà khảo cổ đã phát hiện ra rằng, trong toàn bộ khu lăng mộ Tần Thủy Hoàng, chỉ có hai hố trộm có đường kính 1 mét và sâu chưa đến 9 mét, đều còn cách địa cung rất xa.
Kết quả thăm dò bằng công nghệ cao hiện đại cũng cho thấy địa cung còn khá nguyên vẹn, trái tim treo lơ lửng của các nhà khảo cổ cuối cùng cũng đã được đặt xuống. Nhưng vấn đề tiếp theo là, chúng ta có nên đào hay không?
- Lăng Tần Thủy Hoàng còn có thể mở ra không?
Theo ghi chép của sử liệu, những bảo vật kỳ lạ trong địa cung lăng Tần Thủy Hoàng nhiều không đếm xuể. Cửu đỉnh mà Đại Vũ chế tạo sau khi trị thủy đã biến mất sau thời nhà Tần, liệu chúng có đang được đặt trong địa cung của Tần Thủy Hoàng không? Còn mười viên dạ minh châu, quốc bảo hiếm có của nước Ngụy, có đang chiếu sáng địa cung không?
Những vật phẩm đã được khai quật từ các hố chôn cất đã đủ kinh ngạc rồi, những bộ sưu tập trong địa cung chắc chắn còn cao cấp hơn nữa. Mọi người trong lòng đều ngứa ngáy, rất muốn khám phá. Nhưng lăng Tần Thủy Hoàng không dễ dàng mở ra như vậy.
Ví dụ, Tư Mã Thiên đã ghi lại “lệnh thợ làm nỏ máy, hễ có ai đến gần sẽ tự động bắn ra.” Điều này có nghĩa là, trong lăng mộ có đặt rất nhiều cạm bẫy, người vào lăng nếu không cẩn thận kích hoạt cơ quan, rất có thể sẽ bị bắn thành một cái sàng.
Ngay cả khi né được những cạm bẫy này, cũng chưa chắc có thể sống sót ra ngoài. Bởi vì địa cung chứa đầy khí độc từ hơi thủy ngân, trong trạng thái kín, nồng độ khí độc cực cao và gây chết người. Nếu không có các biện pháp bảo vệ đầy đủ và hoàn thiện, việc vội vàng dùng công nghệ hiện đại để mở địa cung một cách cưỡng bức sẽ gây ra thảm họa sinh thái không thể tưởng tượng được từ việc rò rỉ thủy ngân.
Còn một lý do nữa khiến các nhà khảo cổ không dám mở địa cung – hiện tại chưa có đủ công nghệ để bảo vệ những di vật trong đó. Kinh nghiệm từ việc khai quật đội quân Đất Nung là một ví dụ.
Mọi người bây giờ đi tham quan đội quân Đất Nung, cảm thấy chúng trông đều xám xịt, biểu cảm cũng đờ đẫn, nhưng thực ra mỗi tượng binh mã dũng khi mới được khai quật đều có màu sắc sặc sỡ và biểu cảm sống động như thật. Nhưng do thiếu kinh nghiệm và công nghệ không đủ vào thời điểm đó, bề mặt của các tượng binh mã dũng đã bị oxy hóa nhanh chóng sau khi khai quật, bắt đầu thay đổi sau 15 giây, và sau 4 phút bắt đầu mất nước, cong vênh và bong tróc.
Còn một bài học sâu sắc hơn, đó là Quách Mạt Nhược, người từng là Viện trưởng Viện Khoa học Trung Quốc, đã kiên quyết khai quật Định Lăng của triều Minh, kết quả là nhiều di vật đã tan thành tro bụi trong chốc lát. Câu chuyện về sự kiện này, đúng sai thế nào, chúng ta sẽ có dịp nói chi tiết sau.
Tóm lại, hiện nay địa cung của lăng Tần Thủy Hoàng vẫn không ai dám mở. Chúng ta chỉ có thể tiếp tục chờ đợi, hy vọng rằng trong tương lai sẽ có công nghệ quét toàn ảnh (holographic scanning) lợi hại hơn, để mọi người có cơ hội chiêm ngưỡng sự huy hoàng bên trong địa cung.
Được rồi, câu chuyện hôm nay xin chia sẻ đến đây. Thực ra xung quanh lăng Tần Thủy Hoàng còn có rất nhiều phát hiện và bí ẩn thú vị, ví dụ như cao nhân ngư trong ngọn đèn trường minh của địa cung rốt cuộc là gì, có thật là mỡ người cá không? Đội quân Đất Nung được chế tạo như thế nào, tại sao các bậc thầy gốm sứ ngày nay không thể sao chép được? Vũ khí của nước Tần có thực sự chứa đựng công nghệ cao vượt thời đại không? Chúng có phải là công nghệ mà Tần Thủy Hoàng có được từ người ngoài hành tinh không?
Do thời gian có hạn, hôm nay chúng ta sẽ không đi sâu vào những vấn đề này, sẽ tìm cơ hội để chia sẻ với mọi người sau. Vậy thì, về lăng Tần Thủy Hoàng, mọi người còn muốn biết những truyền thuyết và câu chuyện nào, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận nhé.
Theo ĐKN