Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau xuyên không về 2000 năm trước để “đập hộp” một hộp thời gian siêu cổ xưa. Bên trong không chứa đá quý, cũng không phải vàng bạc, mà là một đoạn lịch sử sẽ khiến bạn phải thay đổi hoàn toàn nhận thức – một triều đại nhà Tần hoàn toàn khác với những gì được viết trong sách giáo khoa. Đây không phải là một di vật thông thường, mà là thần khí “cấp quốc bảo” – Vân Mộng Tần giản!
Hiện trường khai quật đầy kinh ngạc của Tần giản
Cái tên Vân Mộng nghe như chốn bồng lai tiên cảnh, nhưng thực ra đây là một huyện lỵ cổ xưa ở miền trung tỉnh Hồ Bắc. Gần nhà ga xe lửa ở ngoại ô có một vùng đất trũng tên là Thụy Hổ Địa. Vào mùa đông năm 1975, khi đang đào mương thoát nước, người ta đã vô tình phát hiện 12 ngôi mộ cổ từ thời nhà Tần. Các ngôi mộ được niêm phong kín bằng một lớp bùn sét màu xanh xám, vừa chống nước vừa ngăn không khí, nhờ vậy mà các vật phẩm tùy táng bên trong được bảo quản cực kỳ tốt!
Khoảnh khắc ngôi mộ số 11 được mở ra, cả hiện trường bỗng chốc im phăng phắc! Ngay cả tiếng tim đập cũng có thể nghe thấy rõ. Bởi vì mọi người đã nhìn thấy một bộ hài cốt và vô số thẻ tre! Những thẻ tre này dài khoảng hơn 20cm, rộng chưa đến 1cm, trên đó chi chít chữ viết, nét chữ rõ ràng như thể vừa được viết vào sáng nay, còn nội dung thì mới lạ đến không ngờ. Các nhà khảo cổ học đều sững sờ, có người thốt lên: “Không thể tin vào mắt mình nữa!”
Thời đại không có giấy, dùng tre làm sổ tay
Thời nhà Tần chưa phát minh ra giấy, nên việc ghi chép đều dùng thẻ tre. Vậy chủ nhân của ngôi mộ này là ai? Tại sao ông lại yêu quý những thẻ tre này đến vậy?
Phải chăng ông coi chúng là báu vật vô giá để chôn theo mình? Trên đó đã viết những gì mà khiến các nhà khảo cổ phải kinh ngạc đến thế?
Rất nhanh sau đó, câu trả lời đã được hé lộ. Chủ nhân ngôi mộ tên là “Hỷ”, một viên quan nhỏ ở huyện An Lục, quận Nam thuộc nhà Tần, phụ trách các công việc liên quan đến pháp luật. Ông lớn hơn Tần Thủy Hoàng ba tuổi, qua đời vào năm 217 TCN, hưởng thọ 46 tuổi. Hầu như cả cuộc đời ông đều sống dưới thời trị vì của Tần Thủy Hoàng, tận mắt chứng kiến toàn bộ quá trình lịch sử từ khi nước Tần còn là một trong bảy nước thời Chiến Quốc, cho đến khi thâu tóm sáu nước và thống nhất thiên hạ.
Ông Hỷ cực kỳ thích ghi chép, quả thực là một “blogger thời cổ đại”. Ông không chỉ ghi lại nội dung công việc của mình, mà còn giống như viết nhật ký, biên soạn lại cuộc đời và các sự kiện lớn thành một bộ “Biên niên sử” cá nhân, ghi lại một cách trung thực giai đoạn lịch sử ngắn ngủi nhưng huy hoàng của Đại Tần. Đối với các nhà khảo cổ, điều này chẳng khác nào mở ra một cuốn sách giáo khoa lịch sử nguyên bản nhất.
Tuy nhiên, điểm mấu chốt vẫn chưa nằm ở đây.
Lật ngược hình dung của bạn về triều Tần
Điều đáng kinh ngạc nhất trong số này chính là “sổ tay công việc” của ông Hỷ. Bên trong ghi chép chi tiết về chế độ pháp luật ở cấp cơ sở của nước Tần thời đó. Tổng cộng có 1.155 thẻ tre với hơn 40.000 chữ, trong đó có 612 thẻ, chiếm hơn một nửa, nội dung hoàn toàn liên quan đến pháp luật! Đây là bộ pháp điển cổ đại Trung Quốc sớm nhất và hoàn chỉnh nhất được phát hiện cho đến nay. Và nội dung trên đó càng làm đảo lộn ấn tượng của tất cả chúng ta về nhà Tần.
Tại sao lại như vậy? Mọi người đều cho rằng nhà Tần rất hà khắc, hở một tí là chôn sống người ta. Nhưng “sổ tay công việc” của ông Hỷ lại cho chúng ta biết, sự việc hoàn toàn không phải như vậy. Pháp luật nhà Tần tuy có nhiều chi tiết nhưng thực ra rất có lý lẽ, giống như “sổ tay hướng dẫn vận hành cho mọi ngành nghề”.
Ví dụ, bộ luật “Hiệu”, tương tự như luật kế toán, quy định rằng “nhập và xuất lúa gạo khỏi kho, phải lệnh cho quan trưởng có mặt cùng chứng kiến”. Điều này có nghĩa là gì? Đó là khi ngũ cốc ra vào kho, quan chủ quản nhất định phải có mặt tại hiện trường để chứng kiến. Đây chẳng phải là cơ chế giám sát của thời hiện đại sao?
Các quy định của những ngành nghề khác cũng tương tự, có trật tự, có lý lẽ, giúp cho cả quốc gia vận hành cực kỳ hiệu quả. Chẳng trách nước Tần lại trỗi dậy nhanh đến thế!
Không chỉ vậy, một số điều luật trong đó còn rất nhân văn.
Chẳng hạn như trong “Phong chẩn thức” đã nêu rõ: “Khi xử án, nếu có thể dùng lời lẽ để ghi lại lời khai, không dùng đòn roi tra tấn mà vẫn lấy được lời khai thật thì là thượng sách; dùng đòn roi tra tấn là hạ sách; dùng dọa nạt sẽ dẫn đến thất bại.” Khi thẩm vấn phạm nhân, tốt nhất là không nên dùng hình phạt. Có thể thông qua đối thoại để làm rõ vụ án mới là cao thủ phá án. Động một chút là đánh đập, đó là cách làm ngu ngốc. Dọa nạt phạm nhân thì chính là thất bại trong thất bại.
Hơn nữa, không phải phạm nhân nào cũng có thể tùy tiện dùng hình phạt, “chỉ khi đã tra hỏi đến cùng mà vẫn nhiều lần nói dối, thay đổi lời khai, không chịu nhận tội, và theo luật thì đáng bị tra tấn, thì mới được phép tra tấn.” Nghe nói vì hình pháp quá khoan dung, triều Tần đã có nhiều vụ án không thể phá giải.
Chưa hết. Pháp luật nhà Tần không chỉ giảng đạo lý đối với con người, mà còn rất ấm áp với cả động thực vật.
Trong “Điền luật” quy định: “Từ tháng hai mùa xuân, không được phép đốn gỗ trong núi rừng và ngăn đê tích nước. Trước mùa hè, không được đốt cỏ làm phân, không được hái lộc non, bắt thú con, lấy trứng chim, không được đầu độc cá tôm, đặt bẫy lưới, phải đến tháng bảy mới được dỡ bỏ.” Đây chính là “quy tắc sinh thái bền vững” phiên bản cổ đại!
Lý do rất đơn giản, vì mùa xuân là mùa vạn vật sinh sôi nảy nở, cần cho thiên nhiên một không gian để nghỉ ngơi, không thể làm những việc tận diệt. Bạn có nghĩ đến không, khái niệm “chung sống hòa bình với thiên nhiên” này, mãi đến năm 1987 Liên Hợp Quốc mới chính thức đề xuất, trong khi người nhà Tần đã thực hiện từ hơn hai nghìn năm trước!
Thế nào, có phải là đã hoàn toàn thay đổi cách nhìn rồi không? Hóa ra triều Tần trong ấn tượng của chúng ta là “hình pháp nghiêm khắc, cai trị sắt máu” thực chất lại có một trái tim dịu dàng và lý trí. Qua những thẻ tre nhỏ bé này, chúng ta mới phát hiện ra lịch sử còn thú vị hơn chúng ta tưởng tượng rất nhiều.
Điều còn gây kinh ngạc hơn nữa là, từ những điều luật của nhà Tần này, bạn sẽ thấy rằng, hóa ra ở thời Tần, quan lại phải làm gương! Không phải kiểu quan mà bạn nghĩ, thích mắng chửi, thích nhận hối lộ, mặt lúc nào cũng vênh váo “ta đây là nhất”.
Trong một văn bản có tên là “Vi lại chi đạo” (Đạo làm quan), một bộ quy tắc ứng xử của quan lại, đã nói rất rõ ràng: Làm quan phải như thế nào? Phải thanh liêm chính trực, đối xử hòa nhã, cần mẫn chính sự, kính trọng người hiền tài, cương nhu hài hòa, nhân nghĩa nhẫn nhịn, tu thân chính đạo, không được làm quan để làm giàu hay thăng tiến.
Không chỉ vậy, quan lại còn phải tuân thủ “Năm điều thiện lớn” và tránh “Năm hành vi xấu tuyệt đối không được làm”.
Năm điều thiện lớn là gì?
Trung thành, giữ chữ tín, tôn trọng cấp trên (Trung tín kính thượng)
Làm quan thanh liêm, không nói xấu người khác (Thanh liêm vô báng)
Làm việc cẩn trọng, công bằng, có lý (Cử sự thẩm đương)
Vui vẻ làm việc thiện (Hỷ vi thiện hành)
Khiêm tốn, lễ phép, biết nhường nhịn (Cung kính đa nhượng)
Tiếp theo, còn có năm hành vi xấu “tuyệt đối không được làm”, cũng được liệt kê rõ ràng:
Tỏ thái độ hống hách, kiêu ngạo với dân chúng (Kiến dân cứ ngạo)
Trong lòng bất mãn với triều đình, tâm tư phức tạp (Bất an kỳ triều)
Lợi dụng chức quyền để vơ vét tiền của, tranh giành vị trí, danh tiếng (Cư quan thiện thủ)
Không nghe mệnh lệnh, thích làm theo ý mình (Thụ lệnh bất lũ)
Công tư không phân minh, luôn nghĩ cách vun vén cho gia đình mình (An gia thất vong quan phủ)
Vậy nếu chọn quan theo cách này, xác suất xuất hiện quan lại tàn bạo sẽ cao đến mức nào? Nói ra có chút bất ngờ, trong “Sử ký – Khốc lại liệt truyện” ghi chép về những viên quan cực kỳ hà khắc, lại không có một ai xuất thân từ thời Tần! Vì vậy, nhận định của mọi người về “chính sách tàn bạo của nhà Tần” có lẽ thật sự là một sự hiểu lầm lớn.
Bí ẩn cuộc khởi nghĩa ở làng Đại Trạch: Có thật sự vì chính sách tàn bạo?
Tuy nhiên, có người sẽ lập tức phản bác: “Này, này, nhà Tần diệt vong không phải bắt đầu từ cuộc khởi nghĩa của Trần Thắng, Ngô Quảng ở làng Đại Trạch sao? Chẳng phải vì nhà Tần quá tàn bạo ư!”
Câu chuyện này ai cũng quen thuộc: hai người được cử đi phục dịch, nhưng trên đường gặp mưa lớn làm trễ hành trình, theo luật nhà Tần thì “trễ hẹn sẽ bị chém đầu”. Họ nghĩ, đằng nào cũng chết, chi bằng liều mình khởi binh tạo phản. Thế là nói làm làm, phất cờ khởi nghĩa!
Nhưng… đây có phải là sự thật không?
Chúng ta lật lại ghi chép của ông Hỷ sẽ biết, thực tế hoàn toàn không có chuyện “trễ hẹn là chém đầu”. Theo ghi chép của “Dao luật”, nếu quốc gia trưng tập người đi phục dịch mà chậm trễ không đi, thì nhiều nhất cũng chỉ bị phạt hai bộ áo giáp. Trễ từ ba đến năm ngày? Chỉ bị khiển trách bằng lời. Sáu đến mười ngày? Phạt một cái khiên. Quá mười ngày mới đi? Ừm, thôi được, nộp thêm một bộ áo giáp là xong. Điểm mấu chốt đến rồi đây – nếu là do mưa lớn, thời tiết quá xấu không đi được, thì hoàn toàn không bị phạt, trực tiếp được miễn lần phục dịch đó!
Vì vậy, theo pháp luật, nếu vì lý do thời tiết mà không đi được, thì đó hoàn toàn không phải là vấn đề. Tình cảnh của Trần Thắng, Ngô Quảng hoàn toàn không đến mức bị chém đầu, nhiều nhất cũng chỉ là mua thêm vài bộ trang bị nộp công mà thôi. Vậy tại sao họ vẫn quyết định khởi binh tạo phản?
Vấn đề nằm ở đâu? Mọi người hãy chú ý đến thời điểm.
Ông “Hỷ” ghi chép lại luật Tần, ông sống trong thời gian Tần Thủy Hoàng tại vị, những gì ông viết ra là pháp luật của thời đó. Còn khi Trần Thắng, Ngô Quảng khởi nghĩa, người ngồi trên ngai vàng đã thay đổi. Người nắm quyền lúc đó là Tần Nhị Thế Hồ Hợi, kẻ đã dùng chiếu giả để đoạt ngôi.
Hồ Hợi này không phải tay vừa. Hắn giết anh chị em mình không hề nương tay, đại thần dám nhiều lời cũng giết không tha, ngay cả thừa tướng Lý Tư, người đã giúp hắn lên ngôi, cũng không thoát khỏi cái chết.
Trong thời gian hắn cai trị, tình cảnh dân chúng bị trưng đi lao dịch thảm hơn thời Tần Thủy Hoàng rất nhiều, khiến dân chúng oán than ngút trời, sống không nổi. Để kiểm soát tình hình, việc ban hành một bộ luật nghiêm khắc hơn cũng không phải là không thể. Do đó, có thể suy đoán rằng, cách làm cực đoan “trễ hẹn là chém” tám phần là do Tần Nhị Thế đặt ra, không liên quan đến Tần Thủy Hoàng.
Vậy nói cho cùng, cái gọi là “sự tàn bạo của nhà Tần”, thực chất là cái nồi của Tần Nhị Thế, Tần Thủy Hoàng nếu dưới suối vàng có biết, chắc cũng phải hét lên một tiếng: “Thật sự oan cho ta quá!”
Khôi phục sự thật về nàng Mạnh Khương khóc đổ Trường Thành
Chúng ta hãy xem một câu chuyện khác khiến Tần Thủy Hoàng mang tiếng xấu muôn đời, đó là truyền thuyết bi thương lưu truyền ngàn năm, Nàng Mạnh Khương khóc đổ Trường Thành.
Câu chuyện kể rằng: Mạnh Khương Nữ vượt ngàn dặm mang áo ấm cho chồng là Vạn Hỷ Lương đang đi xây Trường Thành. Kết quả chưa kịp gặp mặt đã nghe tin chồng sớm bệnh chết, bị chôn vùi dưới chân Trường Thành. Nàng tại chỗ khóc trời khóc đất, nước mắt tuôn rơi, làm sập cả một đoạn Trường Thành dài tám trăm dặm, để lộ ra một đống xương trắng. Mạnh Khương Nữ lại có thể tìm thấy hài cốt của chồng mình giữa đống xương đó, ngay lập tức không muốn sống nữa, nhảy xuống biển tự vẫn.
Câu chuyện này vô cùng cảm động và có sức ảnh hưởng rất lớn. Hiện nay ở Tần Hoàng Đảo vẫn còn miếu Mạnh Khương Nữ, được cho là nơi nàng đã nhảy xuống biển năm xưa. Vùng Hoa Bắc thậm chí còn lấy ngày nàng đến Trường Thành, mùng một tháng mười, làm ngày Tết áo ấm (Hàn Y Tiết), vào ngày đó, nhà nhà đều cúng tế người thân đã khuất.
NHƯNG! Truyền thuyết kinh điển như vậy, thực chất 100% là bịa đặt!
Câu chuyện này không hề có trong sách sử. Nguyên mẫu của Mạnh Khương Nữ thực ra là vợ của danh tướng nước Tề thời Xuân Thu, Kỷ Lương. “Tả truyện” có ghi chép rằng, Kỷ Lương tử trận, vợ ông yêu cầu Tề Hầu phải đích thân đến điếu viếng chồng mình.
Sau này, kinh điển của Nho gia là “Lễ ký” cũng ghi lại câu chuyện này, nhưng có thêm thắt một chút, bổ sung yếu tố “khóc”, nói rằng bà đứng bên đường đón linh cữu, khóc vô cùng bi thương.
Đến thời Tây Hán, Lưu Hướng trong cuốn “Liệt nữ truyện” của mình đã thỏa sức tưởng tượng, thêm thắt tình tiết, nói rằng bà ôm thi cốt của chồng khóc dưới chân thành mười ngày, đến nỗi làm sập cả tường thành. Sau khi chôn cất chồng, bà lòng nguội lạnh, nhảy xuống sông Truy tự vẫn.
Sau đó nữa, người ta phát hiện trong hang đá Đôn Hoàng có bài thơ nhạc phủ từ thời Tùy-Đường tên là “Tống y chi khúc”, lúc này mới có thêm tình tiết “mang áo ấm”. Câu chuyện ngày càng phong phú, nhưng vẫn không hề liên quan gì đến Tần Thủy Hoàng.
Vậy Tần Thủy Hoàng bị đổ oan từ khi nào?
Hóa ra cái nồi này là do nhà thơ thời Đường tên là Quán Hưu đổ cho ông. Ông đã viết một bài thơ tên là “Kỷ Lương thê”, cố tình đẩy dòng thời gian của câu chuyện về sau, đến thời nhà Tần, và nâng cấp “tường thành” thành “Trường Thành”. Trong thơ có viết: “Tần chi vô đạo hề tứ hải khô, trúc Trường Thành hề già bắc Hồ… Kỷ Lương trinh phụ đề ô ô… nhất hiệu thành băng tái sắc khổ, tái hiệu Kỷ Lương cốt xuất thổ.” (Dịch nghĩa là, nhà Tần vô đạo bốn bể khô cạn, xây Trường Thành ngăn giặc Hồ phương Bắc… Trinh phụ của Kỷ Lương khóc nức nở… một tiếng khóc thành sụp, biên ải thê lương, tiếng khóc thứ hai xương Kỷ Lương lộ ra.)
Viết như vậy, Tần Thủy Hoàng lập tức trở thành bạo chúa.
Từ đó, phiên bản câu chuyện Mạnh Khương Nữ cơ bản được định hình, và Tần Thủy Hoàng chính thức trở thành đối tượng bị lên án.
Đến thời nhà Nguyên, kịch nghệ phát triển, truyền thuyết này được đưa lên sân khấu, trở thành vở kịch kinh điển “Hàn y ký”. Nhân vật chính cũng chính thức được đặt tên là Vạn Hỷ Lương và Mạnh Khương Nữ. Nói đến cái tên “Mạnh Khương”, đây không phải là tên riêng của một người cụ thể. Thời Xuân Thu, nước Tề mang họ Khương, vì vậy con gái lớn của vua Tề được gọi là Mạnh Khương, cũng dùng để chỉ chung phụ nữ quý tộc hoặc những người phụ nữ xinh đẹp. Trong “Kinh Thi” có câu “Bỉ mỹ Mạnh Khương, đức âm bất vong” (Nghĩa là, nàng Mạnh Khương xinh đẹp kia, đức hạnh không thể quên). Vì vậy, “Mạnh Khương Nữ” cũng có nghĩa tương tự như cách chúng ta gọi “mỹ nữ” ngày nay.
Thế nên, toàn bộ câu chuyện đều là do mọi người cùng nhau sáng tác, dần dần chắp ghép lại, nhưng sự thực không liên quan gì đến Tần Thủy Hoàng.
Vạn Lý Trường Thành thật sự được xây dựng như thế nào?
Khi câu chuyện Mạnh Khương Nữ là hư cấu, chúng ta hãy cùng nói về phiên bản thực tế của việc “xây Trường Thành”. Tần Thủy Hoàng có thật sự máu lạnh như trong truyền thuyết không?
Thực ra không thảm đến vậy. Lực lượng chính xây Trường Thành năm đó là ba mươi vạn binh lính thiện chiến do đại tướng Mông Điềm của nước Tần chỉ huy, những người này đã chinh chiến nhiều năm, kinh nghiệm đầy mình. Cộng thêm một phần tù nhân bị đi đày và dân phu được trưng tập, tổng cộng cũng chỉ vài chục vạn người. Hơn nữa, cái gọi là “xây Trường Thành” chủ yếu là nối liền các đoạn trường thành có sẵn của sáu nước thời Chiến Quốc, chứ không phải xây mới từ đầu đến cuối, khối lượng công việc ít hơn nhiều so với chúng ta tưởng tượng. Toàn bộ công trình chỉ mất năm năm là hoàn thành.
Vậy cuộc sống của những người xây Trường Thành này ra sao?
Đừng vội, chúng ta hãy lật xem “Tần luật thập bát chủng – Tư không”. Trên đó ghi chép rất rõ ràng: nếu có người muốn dùng lao dịch để trả nợ, mỗi ngày làm việc có thể trừ được tám tiền. Nếu ăn cơm do quan phủ cung cấp, mỗi ngày là sáu tiền. Thời đó, một tiền có thể mua được bốn cân lương thực, quy đổi ra, thu nhập mỗi ngày hoàn toàn đủ ăn mặc, thậm chí còn có thể sống khá sung túc.
Nhân văn hơn nữa là, nếu bạn không mang theo áo ấm mùa đông, quan phủ sẽ cấp phát quần áo, hoàn toàn không cần phải vượt ngàn dặm mang áo ấm đến.
Vì vậy, chuyện Mạnh Khương Nữ vượt ngàn dặm đưa áo chỉ là tình tiết kịch hóa, phiên bản thực tế của việc xây Trường Thành hợp lý và nhân đạo hơn nhiều so với truyền thuyết.
Về việc “Đốt sách chôn Nho”
Nói đến những “phốt” của Tần Thủy Hoàng, “đốt sách chôn Nho” cũng là việc bị chửi mắng nhiều nhất. Nhưng nhiều học giả chỉ ra rằng, việc này cũng bị hiểu lầm nghiêm trọng.
“Đốt sách” là đốt những sách gây nhiễu loạn lòng người, tuyên truyền những điều kỳ quái, còn những kinh điển chính thống thực ra vẫn được giữ lại. “Chôn Nho” càng không phải nhắm vào các học giả Nho giáo chân chính, mà là những pháp sư, thuật sĩ giang hồ giả thần giả quỷ, lừa bịp khắp nơi.
Bản thân Tần Thủy Hoàng thực ra rất tôn trọng các học giả Nho giáo chân chính. Ông từng triệu tập các học giả thuộc các trường phái để biện luận về đạo trị quốc, cho phép họ tranh luận công khai trong triều đình. Trong số đó có những học giả Nho giáo không đồng quan điểm với Tần Thủy Hoàng, nhưng cũng không sao, không bị trừng phạt gì cả. Thừa tướng Lý Tư, người được Tần Thủy Hoàng trọng dụng, vốn cũng là một học giả theo phái Pháp gia, từng viết “Gián trục khách thư” để phê bình Tần Thủy Hoàng, kết quả Tần Thủy Hoàng không những không trừng phạt, mà còn tiếp thu ý kiến của ông.
Vì vậy, lịch sử chân thực đôi khi thực sự khác xa những gì sách giáo khoa viết.
Theo Epoch Times,-Hương Thảo biên dịch